Noah Rod - Thụy Sĩ / Servette

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Noah Rod
Noah Rod
Tiền đạo (Servette)
Tuổi: 27 (07.06.1996)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
45
12
6
18
Play Offs
11
1
0
1
Mùa giải thường lệ
45
11
9
20
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
27
4
11
15
2020/2021
55
22
10
32
Play Offs
10
5
1
6
Mùa giải thường lệ
45
17
9
26
2019/2020
44
14
12
26
Mùa giải thường lệ
44
14
12
26
2018/2019
50
12
14
26
Play Offs
6
1
4
5
Mùa giải thường lệ
44
11
10
21
2017/2018
AHL
9
1
3
4
Mùa giải thường lệ
9
1
3
4
Play Offs
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
25
7
2
9
2016/2017
AHL
7
0
1
1
Play Offs
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2016/2017
NLA
31
4
10
14
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
27
4
10
14
2015/2016
NLA
50
9
11
20
Play Offs
6
2
2
4
Mùa giải thường lệ
44
7
9
16
2014/2015
NLA
48
3
4
7
Play Offs
10
2
1
3
Mùa giải thường lệ
38
1
3
4
2013/2014
NLA
40
2
5
7
Play Offs
12
1
3
4
Mùa giải thường lệ
28
1
2
3
Tổng số
492
104
100
204
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2019/2020
1
1
1
2
Mùa giải thường lệ
1
1
1
2
2018/2019
2
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2016/2017
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
2015/2016
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
Tổng số
9
4
5
9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
12
1
3
4
Play Offs
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
1
3
4
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2015/2016
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
2014/2015
8
2
2
4
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
6
1
2
3
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Tổng số
28
4
5
9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
2022
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
6
1
1
2
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
2019
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
1
1
5
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
2018
3
3
0
3
Mùa giải thường lệ
3
3
0
3
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
4
0
0
0
2016
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
2016
6
4
2
6
Tranh trụ hạng
2
2
1
3
Mùa giải thường lệ
4
2
1
3
5
2
2
4
2015
6
3
3
6
Tranh trụ hạng
2
2
2
4
Mùa giải thường lệ
4
1
1
2
2014
4
2
4
6
Mùa giải thường lệ
4
2
4
6
2
3
0
3
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
1
1
1
2
2
1
1
2
Tổng số
88
24
23
47

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
25.09.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.09.2018)
25.03.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.03.2017)
01.07.2011
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2011)
01.07.2008
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2008)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.