Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
50
91.59
2.14
3
Play Offs
8
89.80
2.76
0
Mùa giải thường lệ
47
92.09
2.10
6
Play Offs
1
76.92
3.05
0
Mùa giải thường lệ
23
88.74
2.73
1
Play Offs
3
83.61
4.36
0
Mùa giải thường lệ
33
-
-
-
Mùa giải thường lệ
25
91.33
2.17
2
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải thường lệ
41
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.