Mihail Stefanovich - Belarus / Zhlobin

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Mihail Stefanovich
Mihail Stefanovich
Tiền đạo (Zhlobin)
Tuổi: 34 (27.11.1989)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
68
21
24
45
Play Offs
14
5
5
10
Mùa giải thường lệ
54
16
19
35
2022/2023
61
26
34
60
Play Offs
10
0
3
3
Mùa giải thường lệ
51
26
31
57
2021/2022
47
23
18
41
Play Offs
11
5
5
10
Giai đoạn Đội thắng
10
3
3
6
Mùa giải thường lệ
26
15
10
25
2021/2022
UHL
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2020/2021
58
26
21
47
Play Offs
12
4
8
12
Mùa giải thường lệ
46
22
13
35
2019/2020
25
11
14
25
Play Offs
14
5
9
14
Giai đoạn Đội thắng
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
10
5
5
10
2019/2020
KHL
36
5
3
8
Mùa giải thường lệ
36
5
3
8
2018/2019
69
39
28
67
Play Offs
13
7
3
10
Mùa giải thường lệ
56
32
25
57
2017/2018
56
28
19
47
Play Offs
16
4
3
7
Giai đoạn Đội thắng
19
10
7
17
Mùa giải thường lệ
21
14
9
23
2016/2017
38
16
13
29
Play Offs
12
8
3
11
Giai đoạn Đội thắng
20
6
5
11
Mùa giải thường lệ
6
2
5
7
2015/2016
25
19
11
30
Mùa giải thường lệ
25
19
11
30
2014/2015
VHL
12
3
4
7
Mùa giải thường lệ
12
3
4
7
2013/2014
VHL
29
9
5
14
Play Offs
5
2
1
3
Mùa giải thường lệ
24
7
4
11
2013/2014
VHL
14
3
2
5
Mùa giải thường lệ
14
3
2
5
2012/2013
53
18
28
46
Play Offs
5
0
0
0
Giai đoạn Đội thắng
10
3
5
8
Mùa giải thường lệ
38
15
23
38
2011/2012
43
31
19
50
Play Offs
8
6
1
7
Mùa giải thường lệ
35
25
18
43
2011/2012
KHL
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
0
0
0
2010/2011
KHL
2
1
1
2
Play Offs
2
1
1
2
Tổng số
642
279
245
524
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023
5
1
2
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
2
1
3
Play Offs
4
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Tổng số
17
5
5
10
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2021/2022
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
4
0
1
1
2019/2020
3
2
1
3
Play Offs
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
2018/2019
6
3
2
5
Mùa giải thường lệ
6
3
2
5
2017/2018
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
6
1
3
4
Tổng số
19
6
7
13
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
7
2
1
3
9
3
3
6
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
3
4
0
4
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
7
0
4
4
10
2
1
3
2
2
0
2
Giai đoạn 3
1
1
0
1
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
0
0
0
2
1
3
4
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
Vòng sơ loại
1
1
0
1
Tổng số
61
22
12
34

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.09.2023
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2023)
03.10.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.10.2021)
17.06.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(17.06.2021)
14.07.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.07.2020)
06.06.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.06.2019)
05.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.06.2018)
01.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.07.2016)
26.08.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(26.08.2015)
08.07.2014
?
?
(08.07.2014)
14.11.2013
?
?
(14.11.2013)
04.07.2013
?
?
(04.07.2013)
31.12.2011
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(31.12.2011)
01.09.2011
Cho mượn
Cho mượn
(01.09.2011)
31.08.2011
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(31.08.2011)
01.11.2010
Cho mượn
Cho mượn
(01.11.2010)
19.09.2010
?
?
(19.09.2010)
01.07.2010
?
?
(01.07.2010)
01.08.2008
?
?
(01.08.2008)
01.07.2005
?
?
(01.07.2005)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.