Daniel Tranca - Romania / Gyergyoi

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Daniel Tranca
Daniel Tranca
Tiền đạo (Gyergyoi)
Tuổi: 30 (11.02.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
9
5
2
7
Play Offs
2
2
0
2
Mùa giải thường lệ
7
3
2
5
2023/2024
29
5
9
14
Play Offs
8
0
0
0
Mùa giải thường lệ
21
5
9
14
2022/2023
12
7
9
16
Giai đoạn Đội thắng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
11
7
9
16
2022/2023
54
7
25
32
Play Offs
18
3
9
12
Mùa giải thường lệ
36
4
16
20
2021/2022
11
3
9
12
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
10
3
9
12
2021/2022
41
6
16
22
Play Offs
7
1
1
2
Mùa giải thường lệ
34
5
15
20
2020/2021
20
19
10
29
Play Offs
8
6
5
11
Mùa giải thường lệ
12
13
5
18
2020/2021
54
20
25
45
Play Offs
19
4
4
8
Mùa giải thường lệ
35
16
21
37
2019/2020
50
18
36
54
Play Offs
6
1
5
6
Giai đoạn Đội thắng
8
2
7
9
Mùa giải thường lệ
36
15
24
39
2019/2020
9
8
6
14
Mùa giải thường lệ
9
8
6
14
2018/2019
29
28
15
43
Play Offs
8
4
2
6
Mùa giải thường lệ
21
24
13
37
2018/2019
52
15
23
38
Play Offs
4
0
1
1
Giai đoạn Đội thắng
8
2
3
5
Mùa giải thường lệ
40
13
19
32
2017/2018
27
14
17
31
Play Offs
9
3
2
5
Mùa giải thường lệ
18
11
15
26
2017/2018
45
9
10
19
Play Offs
10
1
2
3
Giai đoạn Đội thua
8
5
6
11
Mùa giải thường lệ
27
3
2
5
2016/2017
45
3
13
16
Play Offs
7
0
2
2
Mùa giải thường lệ
38
3
11
14
2016/2017
14
6
8
14
Mùa giải thường lệ
14
6
8
14
2015/2016
38
7
13
20
Mùa giải thường lệ
38
7
13
20
2014/2015
40
6
5
11
Mùa giải thường lệ
40
6
5
11
2013/2014
8
0
5
5
Mùa giải thường lệ
8
0
5
5
2012/2013
40
12
12
24
Play Offs
9
2
0
2
Mùa giải thường lệ
31
10
12
22
Tổng số
627
198
268
466
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
1
1
0
1
Play Offs
1
1
0
1
2020/2021
1
0
2
2
Mùa giải thường lệ
1
0
2
2
Tổng số
2
1
2
3
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2019/2020
2
0
5
5
Vòng 2
2
0
5
5
2017/2018
2
0
2
2
Vòng 2
2
0
2
2
2012/2013
3
4
2
6
Vòng 1
3
4
2
6
Tổng số
7
4
9
13
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
4
0
0
0
1
0
0
0
Giai đoạn 3
3
5
0
5
Giai đoạn 2
2
4
6
10
2019
5
0
3
3
Mùa giải thường lệ
5
0
3
3
2018
2
1
4
5
Mùa giải thường lệ
2
1
4
5
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2015
3
1
4
5
Mùa giải thường lệ
3
1
4
5
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
2013
4
2
4
6
Mùa giải thường lệ
4
2
4
6
Tổng số
28
13
21
34

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
16.09.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.09.2021)
16.07.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(16.07.2015)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.