Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
93.44
1.83
0
Mùa giải thường lệ
33
91.13
1.85
6
Play Offs
1
85.71
5.61
0
Mùa giải thường lệ
16
89.30
2.43
2
Play Offs
8
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Play Offs
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
3
-
-
-
2
-
-
-
Hạng 7-8
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Chuyển nhượng
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.