Bóng đá: 07 Vestur Sorvagur 2 - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đảo Faroe
07 Vestur Sorvagur 2
Sân vận động:
á Dungasandi
(Sørvágur)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
1. Deild
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Steig Samel
18
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akselsen Paetur
19
14
981
1
0
4
0
4
Egilsson Ari
30
13
603
1
0
1
0
11
Eydsteinsson Noa
20
5
267
0
0
0
0
14
Eydsteinsson Samuel
24
6
153
0
0
1
0
13
Falkvard Mattias
18
5
402
0
0
0
0
4
Frodason Dann
25
7
586
0
0
0
0
15
Frodason Eiler
22
20
1800
2
0
2
0
30
Giessing Lukas Grenaa
25
2
136
1
0
0
0
11
Hedinsson Asbjorn
24
3
142
0
0
1
0
15
Helgason Rasmus
17
14
1100
2
3
1
0
17
Johansen Isakur
22
5
89
0
0
1
0
26
Klakkstein Heri
20
8
366
0
0
2
0
18
Prior Jonas
19
1
46
0
0
1
0
23
Steig Joannis
28
10
687
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dahl-Olsen Ari
26
15
1033
3
0
2
0
14
Gudmundsen Hjalmar
19
7
436
1
0
1
0
11
Hansen Johan
30
3
115
0
0
0
0
10
Heinesen Brandur
23
8
297
0
0
1
0
24
Jakobsen Edvin
34
3
270
1
0
0
0
3
Nattestad Jonatan
19
16
1258
0
0
3
0
19
Nielsen Jon
20
6
540
0
2
2
0
2
Nordendal Jonas
17
19
1537
2
4
2
0
9
Olsen Teitur
27
2
145
0
0
1
1
10
Petersen Oddur
24
1
90
0
0
0
0
10
Poulsen John
17
16
1043
1
1
0
0
11
Ravnsfjall Magnus
18
4
133
0
0
0
0
12
Samuelsen Hjalti
23
4
126
0
0
1
0
8
Samuelsen Janus Svabo
26
1
75
0
0
0
0
6
Thorgrimsson Einar
19
20
1594
1
0
2
0
18
Tjornudal Napoleon
23
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gardar Lucas
19
14
1122
1
0
0
0
7
Henriksen Jakup
17
16
957
0
0
6
2
8
Joensen Ingi
23
5
113
0
0
0
0
17
Naess Aki
19
2
36
0
0
0
0
17
Nielsen Marjus
22
1
13
0
0
0
0
8
Weihe Ragnar
24
2
180
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Steig Samel
18
18
1620
0
0
0
0
16
Zakarisson Roy
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Akselsen Paetur
19
14
981
1
0
4
0
4
Egilsson Ari
30
13
603
1
0
1
0
11
Eydsteinsson Noa
20
5
267
0
0
0
0
14
Eydsteinsson Samuel
24
6
153
0
0
1
0
13
Falkvard Mattias
18
5
402
0
0
0
0
4
Frodason Dann
25
7
586
0
0
0
0
15
Frodason Eiler
22
20
1800
2
0
2
0
30
Giessing Lukas Grenaa
25
2
136
1
0
0
0
11
Hedinsson Asbjorn
24
3
142
0
0
1
0
15
Helgason Rasmus
17
14
1100
2
3
1
0
17
Johansen Isakur
22
5
89
0
0
1
0
26
Klakkstein Heri
20
8
366
0
0
2
0
18
Prior Jonas
19
1
46
0
0
1
0
23
Steig Joannis
28
10
687
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dahl-Olsen Ari
26
15
1033
3
0
2
0
14
Gudmundsen Hjalmar
19
7
436
1
0
1
0
11
Hansen Johan
30
3
115
0
0
0
0
10
Heinesen Brandur
23
8
297
0
0
1
0
24
Jakobsen Edvin
34
3
270
1
0
0
0
3
Nattestad Jonatan
19
16
1258
0
0
3
0
19
Nielsen Jon
20
6
540
0
2
2
0
2
Nordendal Jonas
17
19
1537
2
4
2
0
9
Olsen Teitur
27
2
145
0
0
1
1
10
Petersen Oddur
24
1
90
0
0
0
0
10
Poulsen John
17
16
1043
1
1
0
0
11
Ravnsfjall Magnus
18
4
133
0
0
0
0
12
Samuelsen Hjalti
23
4
126
0
0
1
0
8
Samuelsen Janus Svabo
26
1
75
0
0
0
0
6
Thorgrimsson Einar
19
20
1594
1
0
2
0
18
Tjornudal Napoleon
23
2
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gardar Lucas
19
14
1122
1
0
0
0
7
Henriksen Jakup
17
16
957
0
0
6
2
8
Joensen Ingi
23
5
113
0
0
0
0
17
Naess Aki
19
2
36
0
0
0
0
17
Nielsen Marjus
22
1
13
0
0
0
0
8
Weihe Ragnar
24
2
180
0
1
0
0