Bóng đá, Paraguay: 2 de Mayo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
2 de Mayo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martinez Angel
21
1
90
0
0
0
0
12
Servin Carlos
37
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Benitez Samaniego Derlis Daniel
23
7
377
0
0
1
0
19
Castro Cesar
30
21
1854
0
0
4
0
14
Gonzalez Ulises
22
4
197
0
0
0
0
30
Ojeda Juan
26
6
335
0
0
0
0
4
Rodriguez Echeverria Rene Osmar
22
10
837
0
0
1
0
21
Sosa Pedro Pablo
32
17
1402
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Elias
24
22
1507
2
6
2
0
10
Arguello Victor
22
15
563
2
0
1
0
17
Ayala Wilson
28
19
1031
7
2
1
1
2
Barreto Miguel
26
18
1479
2
2
4
0
40
Bogado Walter
25
3
72
0
0
0
0
18
Candia Pablo
30
5
115
0
0
0
0
38
Cornet Ronald
22
12
488
3
1
1
0
26
Coronel Ulises
28
7
83
0
0
1
0
8
Dominguez Javier
24
17
1401
0
0
5
1
39
Escobar Claudio
?
8
527
0
0
3
0
35
Feliu Juan
23
15
1175
0
0
0
0
32
Franco Alex
?
2
92
0
0
0
0
20
Gaona Marcos
22
10
377
1
2
0
0
33
Gauto Nelson
20
8
290
0
0
1
1
29
Llano Jesus
22
20
1589
2
0
4
0
16
Maidana Esteban
25
4
264
0
0
0
0
11
Noguera Junior
22
9
455
3
0
0
0
5
Ramirez Antunez Roberto Carlos
24
14
1043
0
0
4
0
9
Zarate Arnaldo
36
12
259
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balbuena Enrique
21
9
435
1
0
0
0
34
Caballero Marcos
22
11
448
0
0
1
0
23
Caceres Aguero Fernando Matias
27
7
387
1
0
0
0
28
Casanova William
21
2
17
0
0
0
0
25
Fleitas David
27
7
289
0
0
0
0
37
Gomez Mauro
?
4
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gimenez Felipe
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martinez Angel
21
1
90
0
0
0
0
1
Morel Diego
30
0
0
0
0
0
0
12
Servin Carlos
37
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Benitez Samaniego Derlis Daniel
23
7
377
0
0
1
0
19
Castro Cesar
30
21
1854
0
0
4
0
14
Gonzalez Ulises
22
4
197
0
0
0
0
30
Ojeda Juan
26
6
335
0
0
0
0
4
Rodriguez Echeverria Rene Osmar
22
10
837
0
0
1
0
21
Sosa Pedro Pablo
32
17
1402
0
0
3
1
15
Valdez Bruno
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alfonso Elias
24
22
1507
2
6
2
0
10
Arguello Victor
22
15
563
2
0
1
0
17
Ayala Wilson
28
19
1031
7
2
1
1
2
Barreto Miguel
26
18
1479
2
2
4
0
40
Bogado Walter
25
3
72
0
0
0
0
27
Bracho Fernando
24
0
0
0
0
0
0
18
Candia Pablo
30
5
115
0
0
0
0
38
Cornet Ronald
22
12
488
3
1
1
0
26
Coronel Ulises
28
7
83
0
0
1
0
8
Dominguez Javier
24
17
1401
0
0
5
1
39
Escobar Claudio
?
8
527
0
0
3
0
35
Feliu Juan
23
15
1175
0
0
0
0
32
Franco Alex
?
2
92
0
0
0
0
20
Gaona Marcos
22
10
377
1
2
0
0
33
Gauto Nelson
20
8
290
0
0
1
1
29
Llano Jesus
22
20
1589
2
0
4
0
16
Maidana Esteban
25
4
264
0
0
0
0
11
Noguera Junior
22
9
455
3
0
0
0
5
Ramirez Antunez Roberto Carlos
24
14
1043
0
0
4
0
9
Zarate Arnaldo
36
12
259
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balbuena Enrique
21
9
435
1
0
0
0
34
Caballero Marcos
22
11
448
0
0
1
0
23
Caceres Aguero Fernando Matias
27
7
387
1
0
0
0
28
Casanova William
21
2
17
0
0
0
0
25
Fleitas David
27
7
289
0
0
0
0
37
Gomez Mauro
?
4
202
0
0
0
0
36
Gonzalez Marco
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gimenez Felipe
43
Quảng cáo
Quảng cáo