Bóng đá, Đan Mạch: Aalborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Aalborg
Sân vận động:
Aalborg Portland Park
(Aalborg)
Sức chứa:
13 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Boer Rody
26
9
765
0
0
2
0
1
Posavec Josip
28
19
1666
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ahlmann Jakob
33
18
774
1
0
3
0
15
Caballo Diego
30
21
1497
0
3
0
1
4
Kramer Lars
24
25
2163
4
1
2
0
20
Molgaard Jorgensen Kasper Poul
24
26
2306
4
2
7
0
34
Otoa Sebastian
19
18
1224
2
0
2
0
26
Thelander Rasmus
32
25
2188
5
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ask Daniel
25
8
461
0
0
0
0
32
Bomholt Mads
18
12
502
0
0
2
0
14
Hojholt Malthe
23
27
2390
0
2
4
0
16
Odada Richard
23
18
741
4
1
2
0
17
Toku Emmanuel
23
15
336
1
0
1
0
8
Widell Melker
22
25
1951
5
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adedeji Jubril
23
9
477
1
2
2
0
10
Bakiz Younes
25
22
1401
3
4
5
0
9
Helenius Nicklas
32
17
936
7
1
2
0
30
Jorgensen Mathias
23
9
785
7
1
1
0
38
Ross Oliver
19
26
1432
6
7
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Boer Rody
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ahlmann Jakob
33
2
158
0
0
1
0
15
Caballo Diego
30
2
113
1
0
0
0
4
Kramer Lars
24
2
176
1
0
0
0
20
Molgaard Jorgensen Kasper Poul
24
2
151
0
0
1
0
34
Otoa Sebastian
19
1
90
0
0
0
0
26
Thelander Rasmus
32
2
151
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bomholt Mads
18
1
30
0
0
0
0
14
Hojholt Malthe
23
2
136
0
0
0
0
16
Odada Richard
23
1
5
0
0
0
0
17
Toku Emmanuel
23
2
53
0
0
0
0
8
Widell Melker
22
3
129
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bakiz Younes
25
2
89
0
0
0
0
9
Helenius Nicklas
32
2
160
2
0
0
0
38
Ross Oliver
19
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Boer Rody
26
11
945
0
0
2
0
50
Pedersen Bertil
16
0
0
0
0
0
0
1
Posavec Josip
28
19
1666
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ahlmann Jakob
33
20
932
1
0
4
0
24
Alvarez Perez Andre
19
0
0
0
0
0
0
15
Caballo Diego
30
23
1610
1
3
0
1
Kjolby Malthe
?
0
0
0
0
0
0
4
Kramer Lars
24
27
2339
5
1
2
0
20
Molgaard Jorgensen Kasper Poul
24
28
2457
4
2
8
0
33
Nymann Emil
20
0
0
0
0
0
0
34
Otoa Sebastian
19
19
1314
2
0
2
0
26
Thelander Rasmus
32
27
2339
5
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ask Daniel
25
8
461
0
0
0
0
32
Bomholt Mads
18
13
532
0
0
2
0
Bonde Marcus
?
0
0
0
0
0
0
48
Davidsen Kasper
19
0
0
0
0
0
0
47
Diagne Amar
18
0
0
0
0
0
0
14
Hojholt Malthe
23
29
2526
0
2
4
0
16
Odada Richard
23
19
746
4
1
2
0
17
Toku Emmanuel
23
17
389
1
0
1
0
8
Widell Melker
22
28
2080
9
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adedeji Jubril
23
9
477
1
2
2
0
Andersen Nikolai
17
0
0
0
0
0
0
10
Bakiz Younes
25
24
1490
3
4
5
0
49
Damgaard Valdemar
?
0
0
0
0
0
0
9
Helenius Nicklas
32
19
1096
9
1
2
0
30
Jorgensen Mathias
23
9
785
7
1
1
0
31
Noshe Anders
18
0
0
0
0
0
0
38
Ross Oliver
19
27
1448
6
7
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
31
Quảng cáo
Quảng cáo