Bóng đá: Aarau - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Aarau
Sân vận động:
Stadion Brügglifeld
(Aarau)
Sức chứa:
9 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hubel Marvin
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
24
6
515
0
0
2
0
3
Guzzo Ramon
21
5
157
0
1
0
0
38
Kessler Ryan
20
6
516
0
1
1
0
15
Muller Serge
24
6
540
0
0
0
0
27
Obexer Linus
28
5
387
0
1
1
0
2
Thaler Marco
31
6
540
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Derbaci Dorian
19
6
457
1
0
1
0
10
Fazliu Valon
29
6
540
6
0
2
0
23
Frokaj Leon
20
6
89
0
0
1
0
49
Gebreyesus Esey
21
1
1
0
0
0
0
21
Jakob Noah
22
4
17
0
0
0
0
31
Petit Victor
24
4
29
0
0
0
0
19
Schwegler Silvan
22
2
26
0
0
0
0
13
Zoukit Nassim
24
6
530
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
24
6
519
4
1
0
0
32
Bobadilla Raul
38
4
45
0
1
1
0
9
Filet Elias
23
6
377
3
0
2
0
17
Koide Henri
24
5
145
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hirzel Andreas
32
0
0
0
0
0
0
1
Hubel Marvin
22
6
540
0
0
0
0
30
Zalokar Simon
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acquah David
24
6
515
0
0
2
0
29
Dickenmann Marcin
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
3
Guzzo Ramon
21
5
157
0
1
0
0
38
Kessler Ryan
20
6
516
0
1
1
0
15
Muller Serge
24
6
540
0
0
0
0
27
Obexer Linus
28
5
387
0
1
1
0
2
Thaler Marco
31
6
540
0
1
0
0
41
Vogt Gian
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Balazi Lerond
18
0
0
0
0
0
0
10
Chacon Thomas
25
0
0
0
0
0
0
25
Derbaci Dorian
19
6
457
1
0
1
0
10
Fazliu Valon
29
6
540
6
0
2
0
23
Frokaj Leon
20
6
89
0
0
1
0
49
Gebreyesus Esey
21
1
1
0
0
0
0
8
Jackle Olivier
Chấn thương mắt cá chân12.09.2025
32
0
0
0
0
0
0
21
Jakob Noah
22
4
17
0
0
0
0
31
Petit Victor
24
4
29
0
0
0
0
19
Schwegler Silvan
22
2
26
0
0
0
0
13
Zoukit Nassim
24
6
530
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Afriyie Daniel
24
6
519
4
1
0
0
32
Bobadilla Raul
38
4
45
0
1
1
0
9
Filet Elias
23
6
377
3
0
2
0
7
Khaled Amr
19
0
0
0
0
0
0
17
Koide Henri
24
5
145
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Iacopetta Brunello
40