Bóng đá, Đan Mạch: Aarhus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Aarhus
Sân vận động:
Ceres Park
(Aarhus)
Sức chứa:
19 433
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
39
11
911
0
0
1
0
45
Peacock-Farrell Bailey
27
19
1610
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akoto Michael
26
11
404
0
1
1
0
26
Andersen Jacob
20
15
681
0
0
4
0
4
Anker Tobias
23
11
319
1
0
1
1
33
Callo Luka
17
2
96
0
0
0
0
40
Jensen-Abbew Jonas
Chấn thương
22
7
572
1
0
0
0
19
Kahl Eric
22
27
1596
1
1
7
0
3
Knoester Mats
25
12
849
0
0
2
0
14
Molgaard Tobias
Chấn thương
27
18
1546
0
0
1
0
5
Tingager Frederik
31
26
2340
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Mikael
25
26
2075
1
2
4
0
23
Bach Tobias
20
9
350
0
0
0
0
16
Beck Julius
19
7
147
0
0
1
0
2
Beijmo Felix
Chấn thương
26
22
1861
2
4
4
0
21
Bjur Peter
24
6
77
0
0
0
0
29
Brandhof Frederik
27
15
837
0
2
5
1
20
Duelund Mikkel
26
17
669
1
0
1
0
15
Knudsen Magnus
22
23
1651
3
1
6
0
11
Links Gift
25
23
1390
0
5
3
0
7
Madsen Mads
26
16
1239
0
0
3
0
6
Poulsen Nicolai
30
21
1581
2
0
8
0
7
Sauer Mathias
20
5
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bech Tobias
22
26
1538
6
1
3
0
9
Mortensen Patrick
34
28
2376
12
4
1
0
13
Serra Janni
26
19
473
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosler Uwe
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
39
1
90
0
0
0
0
45
Peacock-Farrell Bailey
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akoto Michael
26
5
193
0
0
0
0
26
Andersen Jacob
20
6
187
0
0
0
0
4
Anker Tobias
23
1
8
0
0
0
0
40
Jensen-Abbew Jonas
Chấn thương
22
1
90
0
0
0
0
19
Kahl Eric
22
6
348
0
0
1
0
3
Knoester Mats
25
3
192
0
0
2
0
14
Molgaard Tobias
Chấn thương
27
4
251
0
0
1
0
5
Tingager Frederik
31
6
540
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Mikael
25
6
410
1
0
1
0
23
Bach Tobias
20
1
12
0
0
0
0
16
Beck Julius
19
1
61
0
0
0
0
2
Beijmo Felix
Chấn thương
26
5
390
2
0
0
0
21
Bjur Peter
24
2
47
0
0
1
0
29
Brandhof Frederik
27
5
337
0
0
0
0
15
Knudsen Magnus
22
6
247
0
0
0
0
11
Links Gift
25
6
467
2
0
0
0
7
Madsen Mads
26
3
225
0
0
1
0
6
Poulsen Nicolai
30
5
349
0
0
2
0
7
Sauer Mathias
20
2
36
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bech Tobias
22
6
415
1
0
0
0
9
Mortensen Patrick
34
6
440
1
0
1
0
13
Serra Janni
26
4
181
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosler Uwe
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
39
1
90
0
0
0
0
45
Peacock-Farrell Bailey
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akoto Michael
26
2
109
0
0
1
0
26
Andersen Jacob
20
1
36
0
0
0
0
19
Kahl Eric
22
2
126
0
0
0
0
14
Molgaard Tobias
Chấn thương
27
2
107
0
0
1
0
5
Tingager Frederik
31
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Mikael
25
1
57
0
0
0
0
2
Beijmo Felix
Chấn thương
26
2
144
1
0
0
0
21
Bjur Peter
24
1
34
0
0
0
0
29
Brandhof Frederik
27
1
12
0
0
0
0
20
Duelund Mikkel
26
1
36
0
0
0
0
15
Knudsen Magnus
22
2
161
0
0
1
0
11
Links Gift
25
1
55
0
0
0
0
7
Madsen Mads
26
2
64
0
0
0
0
6
Poulsen Nicolai
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bech Tobias
22
2
129
0
0
1
0
9
Mortensen Patrick
34
2
124
0
0
0
0
13
Serra Janni
26
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosler Uwe
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Jesper
39
13
1091
0
0
1
0
32
Hutters Jonathan
20
0
0
0
0
0
0
45
Peacock-Farrell Bailey
27
25
2150
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akoto Michael
26
18
706
0
1
2
0
46
Andersen Frej Elkjaer
17
0
0
0
0
0
0
26
Andersen Jacob
20
22
904
0
0
4
0
4
Anker Tobias
23
12
327
1
0
1
1
33
Callo Luka
17
2
96
0
0
0
0
46
Herrington Diesel
19
0
0
0
0
0
0
40
Jensen-Abbew Jonas
Chấn thương
22
8
662
1
0
0
0
19
Kahl Eric
22
35
2070
1
1
8
0
3
Knoester Mats
25
15
1041
0
0
4
0
25
Kristensen Mikkel
17
0
0
0
0
0
0
14
Molgaard Tobias
Chấn thương
27
24
1904
0
0
3
0
5
Tingager Frederik
31
34
3060
4
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anderson Mikael
25
33
2542
2
2
5
0
23
Bach Tobias
20
10
362
0
0
0
0
16
Beck Julius
19
8
208
0
0
1
0
2
Beijmo Felix
Chấn thương
26
29
2395
5
4
4
0
21
Bjur Peter
24
9
158
0
0
1
0
29
Brandhof Frederik
27
21
1186
0
2
5
1
20
Duelund Mikkel
26
18
705
1
0
1
0
22
Hvidt Benjamin
24
0
0
0
0
0
0
15
Knudsen Magnus
22
31
2059
3
1
7
0
11
Links Gift
25
30
1912
2
5
3
0
7
Madsen Mads
26
21
1528
0
0
4
0
6
Poulsen Nicolai
30
28
2110
2
0
10
0
7
Sauer Mathias
20
7
71
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bech Tobias
22
34
2082
7
1
4
0
9
Mortensen Patrick
34
36
2940
13
4
2
0
13
Serra Janni
26
24
711
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosler Uwe
55
Quảng cáo
Quảng cáo