Bóng đá, Bangladesh: Abahani Limited trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bangladesh
Abahani Limited
Sân vận động:
Sân vận động Sheikh Fazlul Haque Mani
(Gopalganj)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Marma Mithul
21
16
1426
0
0
1
0
1
Pritom Mahfuz
25
3
195
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahammad Shahin
21
4
306
0
1
1
1
33
Ahmed Shakir
23
4
34
0
0
0
0
14
Arafat Yeasin
22
2
115
0
0
0
0
24
Bablu Mohammed
29
15
1343
2
1
1
0
5
Hossain Mohammed
23
14
768
1
0
5
0
15
Islam Mohammed
26
18
1532
0
2
0
0
4
Khan Yasin
30
18
1566
0
0
3
0
3
Murad Hasan
27
11
865
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emon Shahriar
24
14
841
1
3
2
0
44
Hossain Sabuz
23
9
497
0
0
1
0
11
Iqbal Jafar
25
12
484
2
1
1
0
21
Mohammad Gazi
23
17
964
5
2
1
0
10
Raphael Augusto
34
8
712
4
2
1
0
7
Robiul Hasan Mohammed
26
7
263
0
1
1
0
13
Singh Papon
25
9
728
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Foysal Akash Arman
21
8
239
1
0
0
0
19
Ibrahim Mohammad
28
16
1159
3
1
1
0
23
Islam Mirajul
18
9
249
2
3
2
0
16
Khan Mahdi
28
9
575
0
0
2
0
26
Molla Mohammed
18
8
142
1
0
0
0
6
Ogbugh Emeka
35
8
720
3
2
1
0
34
Rahman Sajib Aminur
31
1
8
0
0
0
0
20
Reza Sumon
30
9
657
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hossen Shamin
26
0
0
0
0
0
0
30
Marma Mithul
21
16
1426
0
0
1
0
1
Pritom Mahfuz
25
3
195
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ahammad Shahin
21
4
306
0
1
1
1
33
Ahmed Shakir
23
4
34
0
0
0
0
14
Arafat Yeasin
22
2
115
0
0
0
0
24
Bablu Mohammed
29
15
1343
2
1
1
0
5
Hossain Mohammed
23
14
768
1
0
5
0
15
Islam Mohammed
26
18
1532
0
2
0
0
4
Khan Yasin
30
18
1566
0
0
3
0
3
Murad Hasan
27
11
865
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Emon Shahriar
24
14
841
1
3
2
0
31
Hossain Iftiar
18
0
0
0
0
0
0
44
Hossain Sabuz
23
9
497
0
0
1
0
11
Iqbal Jafar
25
12
484
2
1
1
0
21
Mohammad Gazi
23
17
964
5
2
1
0
10
Raphael Augusto
34
8
712
4
2
1
0
7
Robiul Hasan Mohammed
26
7
263
0
1
1
0
13
Singh Papon
25
9
728
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Foysal Akash Arman
21
8
239
1
0
0
0
19
Ibrahim Mohammad
28
16
1159
3
1
1
0
23
Islam Mirajul
18
9
249
2
3
2
0
16
Khan Mahdi
28
9
575
0
0
2
0
26
Molla Mohammed
18
8
142
1
0
0
0
6
Ogbugh Emeka
35
8
720
3
2
1
0
34
Rahman Sajib Aminur
31
1
8
0
0
0
0
20
Reza Sumon
30
9
657
3
0
2
0