Bóng đá: ABC - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
ABC
Sân vận động:
Estadio Maria Lamas Farache
(Natal)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Felipe Garcia
37
11
977
0
0
1
0
12
Pedro Paulo
27
9
731
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ezequiel
32
2
82
0
0
2
0
21
Ian
27
9
732
0
0
3
0
22
Lucas Mota
30
12
877
1
0
2
1
6
Lucas Sampaio
30
14
1225
0
0
4
0
16
Manoel
29
7
451
0
0
3
0
26
Matheus Rocha
26
10
542
0
0
1
0
27
Patric
36
4
309
0
0
2
0
13
Renato Vischi
27
3
92
0
0
2
0
23
Richardson
33
6
540
0
0
1
0
3
Rodolfo Filemon
31
2
112
0
0
0
0
15
Windson
30
6
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adeilson Maranhao
27
12
1041
1
0
4
0
10
Anderson Rosa
32
14
610
1
0
4
0
4
Bruno
29
16
1396
1
0
3
0
17
Bruno Leite
25
16
980
2
0
4
0
25
Juninho
26
9
332
1
0
0
0
5
Lucas Goncalves
28
3
59
0
0
2
0
13
Octavio
23
11
803
1
0
2
0
14
Rafael Oller
30
3
128
1
0
0
0
5
Randerson
21
5
210
0
0
1
0
14
Wellington Reis
33
6
449
0
0
2
0
19
Ytalo
37
7
499
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Daniel
20
1
16
0
0
0
0
23
Danilo Alves
34
6
214
0
0
1
0
23
Islan
21
1
90
0
0
0
0
18
Jenison
34
8
296
0
0
0
0
28
Joaozinho
32
13
465
2
0
2
0
9
Mariotto
29
2
96
0
0
1
0
11
Matheus Martins
22
2
48
0
0
0
0
18
Orlando Junior
27
10
454
0
0
0
0
11
Wallyson
36
16
920
0
0
3
0
21
William
18
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodrigo Santana
43
Tostao Jonydei
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Felipe Garcia
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ezequiel
32
1
46
0
0
0
0
6
Lucas Sampaio
30
1
78
0
0
0
0
16
Manoel
29
1
13
0
0
0
0
26
Matheus Rocha
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adeilson Maranhao
27
1
90
0
0
0
0
4
Bruno
29
1
90
0
0
0
0
8
Marcos
21
1
31
0
0
0
0
14
Wellington Reis
33
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Danilo Alves
34
1
14
0
0
0
0
9
Emanuel Junio
19
1
90
0
0
0
0
23
Islan
21
1
45
0
0
0
0
11
Wallyson
36
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodrigo Santana
43
Tostao Jonydei
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Felipe Garcia
37
12
1067
0
0
1
0
12
Pedro Paulo
27
9
731
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ezequiel
32
3
128
0
0
2
0
21
Ian
27
9
732
0
0
3
0
22
Lucas Mota
30
12
877
1
0
2
1
6
Lucas Sampaio
30
15
1303
0
0
4
0
16
Manoel
29
8
464
0
0
3
0
26
Matheus Rocha
26
11
632
0
0
1
0
27
Patric
36
4
309
0
0
2
0
13
Renato Vischi
27
3
92
0
0
2
0
23
Richardson
33
6
540
0
0
1
0
3
Rodolfo Filemon
31
2
112
0
0
0
0
15
Windson
30
6
392
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adeilson Maranhao
27
13
1131
1
0
4
0
10
Anderson Rosa
32
14
610
1
0
4
0
4
Bruno
29
17
1486
1
0
3
0
17
Bruno Leite
25
16
980
2
0
4
0
17
Darlan
20
0
0
0
0
0
0
25
Juninho
26
9
332
1
0
0
0
5
Lucas Goncalves
28
3
59
0
0
2
0
8
Marcos
21
1
31
0
0
0
0
13
Octavio
23
11
803
1
0
2
0
7
Oziel
19
0
0
0
0
0
0
14
Rafael Oller
30
3
128
1
0
0
0
5
Randerson
21
5
210
0
0
1
0
16
Rhyan
20
0
0
0
0
0
0
14
Wellington Reis
33
7
539
0
0
2
0
19
Ytalo
37
7
499
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Daniel
20
1
16
0
0
0
0
23
Danilo Alves
34
7
228
0
0
1
0
9
Emanuel Junio
19
1
90
0
0
0
0
23
Islan
21
2
135
0
0
0
0
18
Jenison
34
8
296
0
0
0
0
28
Joaozinho
32
13
465
2
0
2
0
9
Mariotto
29
2
96
0
0
1
0
11
Matheus Martins
22
2
48
0
0
0
0
18
Orlando Junior
27
10
454
0
0
0
0
11
Wallyson
36
17
1010
0
0
3
0
21
William
18
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodrigo Santana
43
Tostao Jonydei
49