Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Abha trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Abha
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tatarusanu Ciprian
38
29
2610
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Kunaydiri Mohammed
23
22
852
0
2
2
0
24
Al Oufi Mohammed
21
10
344
0
1
0
0
17
Al Qumayzi Saleh
32
25
1880
0
0
3
0
30
Al Sahafi Ziyad
29
16
1209
1
0
3
0
15
Al Zubaidi Ibrahim
35
10
888
0
0
5
0
6
Jamal Ahmad
31
10
484
0
0
5
1
18
Noguera Fabian
31
26
2256
2
0
1
0
26
Tisserand Marcel
31
8
673
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Mutairi Meshal
25
15
698
0
3
1
0
23
Al Omran Nasser
26
1
27
0
0
0
0
29
Al Qahtani Mohammed
21
4
289
0
0
0
0
88
Al Salouli Saad
25
13
498
0
0
0
0
21
Al Sudani Zakaria
31
20
1779
3
0
5
0
10
Bguir Saad
30
25
1691
3
3
2
0
14
Jumayah Fahad
28
24
1782
1
2
7
0
5
Krychowiak Grzegorz
34
29
2316
9
1
7
0
8
Matic Uros
33
26
2018
0
1
3
0
3
Naji Mohammed
30
17
1161
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Ali Hassan
22
17
976
3
1
3
0
90
Al Ruwaili Omar
27
6
65
1
0
0
0
80
Al Shammeri Abdulelah
25
17
613
0
1
3
0
32
Asiri Sulaiman
23
1
3
0
0
0
0
19
Djordjevic Luka
29
4
151
0
0
0
0
71
Jabar Ahmed
28
21
890
2
2
1
0
11
Kamano Francois
28
27
1792
1
1
2
0
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mosimane Pitso
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Tatarusanu Ciprian
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Kunaydiri Mohammed
23
1
22
0
0
0
0
24
Al Oufi Mohammed
21
1
69
0
0
0
0
17
Al Qumayzi Saleh
32
2
92
0
0
1
0
30
Al Sahafi Ziyad
29
1
90
0
0
0
0
6
Jamal Ahmad
31
1
90
0
0
1
0
18
Noguera Fabian
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Mutairi Meshal
25
1
2
0
0
1
0
21
Al Sudani Zakaria
31
1
53
0
0
0
1
10
Bguir Saad
30
2
159
0
1
0
0
14
Jumayah Fahad
28
2
179
0
0
0
0
5
Krychowiak Grzegorz
34
2
180
0
0
0
0
8
Matic Uros
33
2
124
0
0
0
0
3
Naji Mohammed
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Ali Hassan
22
1
12
0
0
0
0
80
Al Shammeri Abdulelah
25
2
90
0
0
1
0
71
Jabar Ahmed
28
3
136
2
0
0
0
11
Kamano Francois
28
2
22
0
1
2
1
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mosimane Pitso
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Bouq Abdulrahman
24
0
0
0
0
0
0
1
Al Shammari Abdullah
32
0
0
0
0
0
0
16
Tatarusanu Ciprian
38
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Kunaydiri Mohammed
23
23
874
0
2
2
0
24
Al Oufi Mohammed
21
11
413
0
1
0
0
17
Al Qumayzi Saleh
32
27
1972
0
0
4
0
30
Al Sahafi Ziyad
29
17
1299
1
0
3
0
15
Al Zubaidi Ibrahim
35
10
888
0
0
5
0
6
Jamal Ahmad
31
11
574
0
0
6
1
18
Noguera Fabian
31
27
2346
2
0
1
0
26
Tisserand Marcel
31
8
673
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Alawi Abdulrahman
21
0
0
0
0
0
0
77
Al Mutairi Meshal
25
16
700
0
3
2
0
23
Al Omran Nasser
26
1
27
0
0
0
0
29
Al Qahtani Mohammed
21
4
289
0
0
0
0
88
Al Salouli Saad
25
13
498
0
0
0
0
97
Al Shehri Waseem
21
0
0
0
0
0
0
21
Al Sudani Zakaria
31
21
1832
3
0
5
1
10
Bguir Saad
30
27
1850
3
4
2
0
14
Jumayah Fahad
28
26
1961
1
2
7
0
5
Krychowiak Grzegorz
34
31
2496
9
1
7
0
8
Matic Uros
33
28
2142
0
1
3
0
3
Naji Mohammed
30
18
1251
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Ali Hassan
22
18
988
3
1
3
0
27
Al Qayed Hassan
26
0
0
0
0
0
0
90
Al Ruwaili Omar
27
6
65
1
0
0
0
80
Al Shammeri Abdulelah
25
19
703
0
1
4
0
32
Asiri Sulaiman
23
1
3
0
0
0
0
19
Djordjevic Luka
29
4
151
0
0
0
0
71
Jabar Ahmed
28
24
1026
4
2
1
0
11
Kamano Francois
28
29
1814
1
2
4
1
#
Tên
Tuổi
MIN
Timis George
55
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mosimane Pitso
59
Quảng cáo
Quảng cáo