Bóng đá, Pháp: AC Ajaccio trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
AC Ajaccio
Sân vận động:
Sân vận động Michel Moretti
(Ajaccio)
Sức chứa:
8 470
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Michel Mathieu
32
20
1800
0
0
2
0
16
Sollacaro Francois-Joseph
30
16
1440
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avinel Cedric
37
27
2409
0
0
0
0
27
Campanini Thibault
25
6
361
0
0
1
0
42
De Bessa Jeremy
?
1
8
0
0
0
0
44
Escartin Josue
21
3
150
0
0
0
0
35
Khelifa Anthony
18
2
118
0
0
0
0
31
Strata Tony
19
16
1070
0
0
2
0
5
Vidal Clement
23
25
1927
1
0
1
0
20
Youssouf Mohamed
36
30
2574
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abergel Salomon
19
4
172
0
0
0
0
4
Barreto Mickael
33
15
1091
2
1
2
0
41
Fosse Anthony
19
1
6
0
0
0
0
26
Jabol-Folcarelli Tim
24
33
2838
3
4
4
0
10
Jacob Valentin
29
27
1498
3
1
2
0
17
Junior Pereira da Silva Everson
20
9
160
0
0
0
0
6
Mangani Thomas
37
34
2751
2
1
6
0
36
Martinez-Jullien Owen
19
2
51
0
0
1
0
37
Puch-Herrantz Mehdi
20
12
322
0
0
2
0
3
Quemper Stephen
30
25
1893
0
2
4
0
29
Sakhi Hamza
27
13
1155
1
2
2
0
34
Silva Ricardo
18
3
16
0
0
0
0
33
Toure Wolo
?
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ibayi Christopher
28
15
1162
6
0
5
0
7
Nouri Riad
38
26
989
2
1
1
0
45
Silla Mamadu
17
1
25
0
0
0
0
22
Soumano Moussa
18
21
822
0
0
1
0
19
Toure Al-Hassan
23
6
228
0
0
1
0
11
Toure Ben
20
26
988
4
2
3
1
9
Touzghar Yoann
37
28
1784
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pantaloni Olivier
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Contena Sacha
18
0
0
0
0
0
0
1
Michel Mathieu
32
20
1800
0
0
2
0
16
Sollacaro Francois-Joseph
30
16
1440
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Avinel Cedric
37
27
2409
0
0
0
0
27
Campanini Thibault
25
6
361
0
0
1
0
42
De Bessa Jeremy
?
1
8
0
0
0
0
44
Escartin Josue
21
3
150
0
0
0
0
35
Khelifa Anthony
18
2
118
0
0
0
0
43
Kouassi Arsene
19
0
0
0
0
0
0
31
Strata Tony
19
16
1070
0
0
2
0
5
Vidal Clement
23
25
1927
1
0
1
0
20
Youssouf Mohamed
36
30
2574
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abergel Salomon
19
4
172
0
0
0
0
4
Barreto Mickael
33
15
1091
2
1
2
0
41
Fosse Anthony
19
1
6
0
0
0
0
26
Jabol-Folcarelli Tim
24
33
2838
3
4
4
0
10
Jacob Valentin
29
27
1498
3
1
2
0
17
Junior Pereira da Silva Everson
20
9
160
0
0
0
0
6
Mangani Thomas
37
34
2751
2
1
6
0
36
Martinez-Jullien Owen
19
2
51
0
0
1
0
37
Puch-Herrantz Mehdi
20
12
322
0
0
2
0
3
Quemper Stephen
30
25
1893
0
2
4
0
29
Sakhi Hamza
27
13
1155
1
2
2
0
34
Silva Ricardo
18
3
16
0
0
0
0
33
Toure Wolo
?
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ibayi Christopher
28
15
1162
6
0
5
0
7
Nouri Riad
38
26
989
2
1
1
0
45
Silla Mamadu
17
1
25
0
0
0
0
22
Soumano Moussa
18
21
822
0
0
1
0
19
Toure Al-Hassan
23
6
228
0
0
1
0
11
Toure Ben
20
26
988
4
2
3
1
9
Touzghar Yoann
37
28
1784
5
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pantaloni Olivier
57
Quảng cáo
Quảng cáo