Bóng đá, Ý: AC Milan U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AC Milan U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bartoccioni Andrea
20
11
990
0
0
0
0
69
Nava Lapo
20
2
180
0
0
0
0
1
Raveyre Noah
18
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
27
1728
0
0
8
1
95
Bartesaghi Davide
18
12
1005
0
0
2
0
30
Caldara Mattia
29
2
132
0
0
0
0
34
Cappelletti Mattia
16
2
14
0
0
0
0
34
Gaucho Estevan
17
1
45
0
0
0
0
74
Jimenez Alejandro
18
9
574
0
0
3
1
23
Magni Vittorio
17
25
1520
1
0
6
0
4
Malaspina Mattia
18
28
2027
0
0
3
0
26
Nissen Fredrik
19
2
123
0
0
0
0
6
Nsiala Clinton
20
27
2320
2
0
6
1
13
Paloschi Dorian
18
4
200
0
0
0
0
15
Parmiggiani Pietro
18
16
1047
0
0
5
0
91
Perera Nirash
17
3
118
0
0
0
0
82
Simic Jan-Carlo
18
16
1440
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
26
1188
4
0
1
0
10
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
15
1008
2
0
0
0
22
Eletu Victor Ehuwa
19
19
1510
3
0
3
0
48
Lamorte Alessandro
18
1
4
0
0
0
0
16
Mancioppi Tommaso
18
1
10
0
0
0
1
Perina Gioele
18
3
65
0
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
19
7
177
2
0
0
0
28
Sala Emanuele
16
21
785
1
0
3
0
14
Skoczylas Mateusz
17
3
17
0
0
0
0
8
Stalmach Dariusz
18
20
1291
0
0
4
0
85
Zeroli Kevin
19
19
1633
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
26
1590
7
0
2
0
21
Liberali Mattia
17
14
447
4
0
0
0
27
Martinazzi Luca
18
2
28
0
0
0
0
17
Scotti Filippo
17
30
1966
2
0
2
0
11
Sia Diego
18
29
2099
9
0
1
0
32
Simmelhack Alexander
18
17
426
3
0
1
0
70
Traore Chaka
19
5
310
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bartoccioni Andrea
20
5
450
0
0
0
0
1
Raveyre Noah
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
7
586
0
0
1
0
95
Bartesaghi Davide
18
4
223
0
1
2
0
74
Jimenez Alejandro
18
6
421
0
1
3
0
23
Magni Vittorio
17
8
552
0
0
0
0
4
Malaspina Mattia
18
8
559
0
1
2
0
26
Nissen Fredrik
19
1
25
0
0
0
0
6
Nsiala Clinton
20
9
765
1
0
3
0
15
Parmiggiani Pietro
18
3
159
0
0
1
0
91
Perera Nirash
17
1
32
0
0
0
0
82
Simic Jan-Carlo
18
9
766
0
0
4
0
42
Tezzele Matteo
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
7
253
0
1
0
0
53
Comotto Christian
16
1
45
0
0
1
0
10
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
5
229
0
0
1
0
22
Eletu Victor Ehuwa
19
5
332
0
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
19
2
61
0
0
0
0
28
Sala Emanuele
16
9
325
0
1
1
0
8
Stalmach Dariusz
18
8
504
0
0
1
0
85
Zeroli Kevin
19
9
754
4
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Camarda Francesco
16
8
580
3
0
1
1
21
Liberali Mattia
17
5
149
1
0
0
0
27
Martinazzi Luca
18
2
42
0
0
0
0
17
Scotti Filippo
17
9
640
3
3
1
0
11
Sia Diego
18
10
630
5
0
2
0
32
Simmelhack Alexander
18
5
76
1
0
0
0
70
Traore Chaka
19
3
246
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bartoccioni Andrea
20
16
1440
0
0
0
0
25
Colzani Edoardo
18
0
0
0
0
0
0
69
Nava Lapo
20
2
180
0
0
0
0
1
Raveyre Noah
18
22
1980
0
0
1
0
37
Rugginenti Omar
18
0
0
0
0
0
0
95
Torriani Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakoune Adam
18
34
2314
0
0
9
1
95
Bartesaghi Davide
18
16
1228
0
1
4
0
30
Caldara Mattia
29
2
132
0
0
0
0
34
Cappelletti Mattia
16
2
14
0
0
0
0
39
De Bonis Andrea
18
0
0
0
0
0
0
34
Gaucho Estevan
17
1
45
0
0
0
0
74
Jimenez Alejandro
18
15
995
0
1
6
1
23
Magni Vittorio
17
33
2072
1
0
6
0
4
Malaspina Mattia
18
36
2586
0
1
5
0
26
Nissen Fredrik
19
3
148
0
0
0
0
6
Nsiala Clinton
20
36
3085
3
0
9
1
13
Paloschi Dorian
18
4
200
0
0
0
0
15
Parmiggiani Pietro
18
19
1206
0
0
6
0
91
Perera Nirash
17
4
150
0
0
0
0
82
Simic Jan-Carlo
18
25
2206
1
0
5
0
42
Tezzele Matteo
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
18
33
1441
4
1
1
0
53
Comotto Christian
16
1
45
0
0
1
0
10
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
20
1237
2
0
1
0
22
Eletu Victor Ehuwa
19
24
1842
3
0
3
0
48
Lamorte Alessandro
18
1
4
0
0
0
0
16
Mancioppi Tommaso
18
1
10
0
0
0
1
Perina Gioele
18
3
65
0
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
19
9
238
2
0
0
0
28
Sala Emanuele
16
30
1110
1
1
4
0
14
Skoczylas Mateusz
17
3
17
0
0
0
0
8
Stalmach Dariusz
18
28
1795
0
0
5
0
99
Vitali Michael
18
0
0
0
0
0
0
85
Zeroli Kevin
19
28
2387
7
1
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Batistini Simone
17
0
0
0
0
0
0
9
Camarda Francesco
16
34
2170
10
0
3
1
Ibrahimovic Maximilian
17
0
0
0
0
0
0
21
Liberali Mattia
17
19
596
5
0
0
0
27
Martinazzi Luca
18
4
70
0
0
0
0
17
Scotti Filippo
17
39
2606
5
3
3
0
11
Sia Diego
18
39
2729
14
0
3
0
32
Simmelhack Alexander
18
22
502
4
0
1
0
70
Traore Chaka
19
8
556
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abate Ignazio
37
Quảng cáo
Quảng cáo