Bóng đá, Ý: AC Milan U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
AC Milan U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Longoni Alessandro
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cappelletti Mattia
18
3
206
0
0
1
0
19
Colombo Federico
18
1
10
0
0
0
0
77
Cullotta Andrea
17
3
254
0
0
0
0
Pagliei Matteo
18
1
17
0
0
0
0
29
Perera Nirash
18
3
207
0
0
1
0
15
Piermarini Mattia
19
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bonomi Alessandro
19
2
128
0
0
0
0
21
Cisse Maiga-Hamadoun
17
1
36
0
0
0
0
8
Mancioppi Tommaso
19
3
261
0
0
0
0
25
Ossola Lorenzo
18
2
143
0
0
1
0
6
Pandolfi Fabio
17
1
55
0
0
1
0
28
Plazzotta Filippo
17
1
20
0
0
0
0
14
Sala Emanuele
17
2
161
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borsani Emanuele
17
2
65
0
0
1
0
80
Castiello Alex
18
3
250
0
0
0
0
17
Di Siena Andrea
19
3
67
0
0
0
0
22
Domnitei Francesco
17
2
22
0
0
0
0
23
Lontani Simone
17
3
270
3
0
0
0
45
Scotti Filippo
18
3
270
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Bianchi Alessandro
16
0
0
0
0
0
0
36
Bouyer Leo Paul
17
0
0
0
0
0
0
Doneda Paolo
18
0
0
0
0
0
0
Faccioli Pietro
16
0
0
0
0
0
0
12
Longoni Alessandro
17
3
270
0
0
0
0
37
Pittarella Matteo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cappelletti Mattia
18
3
206
0
0
1
0
19
Colombo Federico
18
1
10
0
0
0
0
77
Cullotta Andrea
17
3
254
0
0
0
0
16
Del Forno Luca
18
0
0
0
0
0
0
13
Dutu Matteo
19
0
0
0
0
0
0
Nolli Luca
17
0
0
0
0
0
0
Pagliei Matteo
18
1
17
0
0
0
0
29
Perera Nirash
18
3
207
0
0
1
0
15
Piermarini Mattia
19
3
270
0
0
0
0
56
Tartaglia Edoardo
17
0
0
0
0
0
0
Vechiu Christian
17
0
0
0
0
0
0
34
Vladimirov Valeri
17
0
0
0
0
0
0
33
Zukic Damir
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Angelicchio Mattia
16
0
0
0
0
0
0
30
Bonomi Alessandro
19
2
128
0
0
0
0
21
Cisse Maiga-Hamadoun
17
1
36
0
0
0
0
80
Eletu Victor Ehuwa
20
0
0
0
0
0
0
Geroli Matteo
18
0
0
0
0
0
0
55
Hodzic Demirel
20
0
0
0
0
0
0
La Mantia Simon
17
0
0
0
0
0
0
8
Mancioppi Tommaso
19
3
261
0
0
0
0
25
Ossola Lorenzo
18
2
143
0
0
1
0
6
Pandolfi Fabio
17
1
55
0
0
1
0
31
Perina Gioele
19
0
0
0
0
0
0
7
Perrucci Vincenzo
20
0
0
0
0
0
0
28
Plazzotta Filippo
17
1
20
0
0
0
0
14
Sala Emanuele
17
2
161
0
0
0
0
14
Skoczylas Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Asanji Levis
19
0
0
0
0
0
0
20
Borsani Emanuele
17
2
65
0
0
1
0
80
Castiello Alex
18
3
250
0
0
0
0
17
Di Siena Andrea
19
3
67
0
0
0
0
22
Domnitei Francesco
17
2
22
0
0
0
0
11
Ibrahimovic Maximilian
18
0
0
0
0
0
0
23
Lontani Simone
17
3
270
3
0
0
0
Petrone Daniele
16
0
0
0
0
0
0
45
Scotti Filippo
18
3
270
0
0
0
0
20
Sia Diego
19
0
0
0
0
0
0
36
Siman Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
27
Zaramella Mattia
17
0
0
0
0
0
0