Bóng đá: Anzoategui FC - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Venezuela
Anzoategui FC
Sân vận động:
Estadio José Antonio Anzoátegui
(Puerto La Cruz)
Sức chứa:
37 485
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguero Josue
24
7
630
0
0
1
0
24
Gallo Moises
27
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gnemmi Ezequiel
26
5
389
0
0
0
0
35
Graterol Anthony
30
12
499
0
2
2
0
22
Guevara David
24
22
1705
0
0
5
0
3
Lovera Jose
26
26
2131
1
2
8
0
79
Roca Carlos
19
6
146
0
0
0
0
8
Ruiz Emerson
22
24
1445
1
1
6
1
16
Silgado Juan
26
27
2082
1
1
1
0
94
Urpin Cesar
31
6
403
0
0
0
0
2
Valencia Diego
20
3
102
0
0
1
0
6
Vera Andry
21
9
625
0
0
4
0
4
Villarreal Gonzalo
27
23
1933
2
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antilef Alejo
27
27
1755
1
1
2
0
88
Cardozo Anderson
31
2
46
0
0
1
0
10
Contreras Aldry
21
6
316
0
1
1
0
34
Ortiz Leonardo
20
1
11
0
0
0
0
5
Pacheco Jhon
23
20
1241
1
2
1
0
18
Parima Jhonny
28
5
188
0
0
0
0
15
Sangiovani Rafael
27
4
256
0
1
1
0
21
Velasco Antony
26
23
1422
9
3
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blanco Tomas
26
15
592
2
0
6
1
25
Bossa Racines Yeison
26
2
43
0
0
0
0
20
Castellano Jesus
21
14
327
0
0
1
0
9
Gonzalez Franklin
28
28
1764
5
3
3
0
7
Marin Guillermo
24
27
1944
3
2
3
0
72
Perez Lisandro
25
7
215
0
0
2
0
70
Rojas Pablo
33
9
632
1
2
0
0
37
Saab Juan
22
1
9
0
0
1
0
80
Santos Christian
37
15
536
1
0
1
0
11
Vargas Jesus
26
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Leonardo
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguero Josue
24
7
630
0
0
1
0
24
Gallo Moises
27
3
270
0
0
1
0
1
Garcia Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fuentes Alvarez Gabriel Eduardo
26
0
0
0
0
0
0
17
Gnemmi Ezequiel
26
5
389
0
0
0
0
35
Graterol Anthony
30
12
499
0
2
2
0
22
Guevara David
24
22
1705
0
0
5
0
3
Lovera Jose
26
26
2131
1
2
8
0
79
Roca Carlos
19
6
146
0
0
0
0
8
Ruiz Emerson
22
24
1445
1
1
6
1
16
Silgado Juan
26
27
2082
1
1
1
0
4
Umpierrez Gonzalo
27
0
0
0
0
0
0
94
Urpin Cesar
31
6
403
0
0
0
0
2
Valencia Diego
20
3
102
0
0
1
0
6
Vera Andry
21
9
625
0
0
4
0
4
Villarreal Gonzalo
27
23
1933
2
0
9
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Antilef Alejo
27
27
1755
1
1
2
0
88
Cardozo Anderson
31
2
46
0
0
1
0
10
Contreras Aldry
21
6
316
0
1
1
0
34
Ortiz Leonardo
20
1
11
0
0
0
0
5
Pacheco Jhon
23
20
1241
1
2
1
0
18
Parima Jhonny
28
5
188
0
0
0
0
15
Sangiovani Rafael
27
4
256
0
1
1
0
21
Velasco Antony
26
23
1422
9
3
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Blanco Tomas
26
15
592
2
0
6
1
25
Bossa Racines Yeison
26
2
43
0
0
0
0
20
Castellano Jesus
21
14
327
0
0
1
0
9
Gonzalez Franklin
28
28
1764
5
3
3
0
7
Marin Guillermo
24
27
1944
3
2
3
0
19
Pereira Luis
?
0
0
0
0
0
0
72
Perez Lisandro
25
7
215
0
0
2
0
70
Rojas Pablo
33
9
632
1
2
0
0
37
Saab Juan
22
1
9
0
0
1
0
80
Santos Christian
37
15
536
1
0
1
0
11
Vargas Jesus
26
2
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Leonardo
53