Bóng đá, Síp: Achnas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Achnas
Sân vận động:
Dasaki Stadium
(Achna)
Sức chứa:
5 422
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bogatinov Martin
38
11
946
0
0
1
1
79
Panagi Konstantinos
29
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Aksentijevic Nikola
31
6
397
0
0
0
0
23
Artymatas Panagiotis
25
12
815
0
0
2
1
16
Bijker Lucas
31
23
1510
3
0
3
0
22
Ioannou Petros
25
29
2124
0
0
7
0
21
Nikolaou Thomas
22
19
1058
0
0
1
0
6
Peratikos Marios
24
29
2339
1
0
12
1
3
Ristevski Kire
33
29
2200
3
0
4
0
28
Stylianou Marios
30
16
1078
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Becker Diego
26
12
305
0
0
0
0
5
De Iriondo Manuel
30
30
2250
4
0
13
0
7
Ilia Konstantinos
23
16
388
0
0
2
0
8
Lipski Patryk
29
37
2702
3
0
6
0
12
Lomotey Emmanuel
26
24
1779
2
0
3
1
14
Mezquida Nicolas
32
13
385
2
0
0
0
47
Perdios Andreas
22
3
35
0
0
0
0
4
Spirovski Stefan
33
33
2115
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Angelopoulos Georgios Nikolas
19
24
1028
0
0
4
1
30
Cabrera Enzo
24
35
2812
17
0
9
0
77
Christofi Dimitrios
35
23
663
0
0
0
0
71
Drazic Dejan
28
35
2314
4
0
5
0
19
Enem Jay
21
2
32
0
0
0
0
70
Ilia Marios
27
37
2821
19
0
5
0
29
Ioannidis Nikolaos
30
12
276
1
0
1
0
10
Pechlivanis Marios
28
34
1795
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gjurev Borce
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bogatinov Martin
38
11
946
0
0
1
1
79
Panagi Konstantinos
29
22
1980
0
0
1
0
33
Stavrinou Andreas
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Aksentijevic Nikola
31
6
397
0
0
0
0
23
Artymatas Panagiotis
25
12
815
0
0
2
1
16
Bijker Lucas
31
23
1510
3
0
3
0
22
Ioannou Petros
25
29
2124
0
0
7
0
21
Nikolaou Thomas
22
19
1058
0
0
1
0
6
Peratikos Marios
24
29
2339
1
0
12
1
3
Ristevski Kire
33
29
2200
3
0
4
0
28
Stylianou Marios
30
16
1078
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Becker Diego
26
12
305
0
0
0
0
5
De Iriondo Manuel
30
30
2250
4
0
13
0
7
Ilia Konstantinos
23
16
388
0
0
2
0
8
Lipski Patryk
29
37
2702
3
0
6
0
12
Lomotey Emmanuel
26
24
1779
2
0
3
1
14
Mezquida Nicolas
32
13
385
2
0
0
0
47
Perdios Andreas
22
3
35
0
0
0
0
4
Spirovski Stefan
33
33
2115
1
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Angelopoulos Georgios Nikolas
19
24
1028
0
0
4
1
30
Cabrera Enzo
24
35
2812
17
0
9
0
77
Christofi Dimitrios
35
23
663
0
0
0
0
71
Drazic Dejan
28
35
2314
4
0
5
0
19
Enem Jay
21
2
32
0
0
0
0
70
Ilia Marios
27
37
2821
19
0
5
0
29
Ioannidis Nikolaos
30
12
276
1
0
1
0
10
Pechlivanis Marios
28
34
1795
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gjurev Borce
54
Quảng cáo
Quảng cáo