Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Adana Demirspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
Sân vận động:
Yeni Adana Stadyumu
(Adana)
Sức chứa:
33 543
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Karakus Vedat
Chấn thương cơ
26
3
180
0
0
1
0
71
Mahammadaliyev Shahrudin
29
22
1870
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Attal Youcef
27
8
659
1
1
3
1
66
Cisse Pape Abou
28
13
725
0
0
1
0
2
Cokcalis Ismail
23
10
744
0
0
0
0
5
Gravillon Andreaw
26
30
2488
2
0
4
0
4
Guler Semih
29
32
2800
0
1
6
1
15
Manev Jovan
23
3
144
0
0
0
0
13
Mohammadi Milad
30
10
893
0
0
2
0
26
Tokoz Dorukhan
27
17
524
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
31
32
2685
7
2
5
0
6
Aydogan Tayfun
27
16
411
1
1
3
0
21
Burak Abdulsamet
27
4
177
0
0
0
0
16
Celik Izzet
19
2
16
0
0
0
0
32
Erdogan Yusuf
31
33
2432
5
2
3
0
58
Maestro
20
9
769
0
1
2
0
20
Michut Edouard
21
20
1376
0
0
5
0
77
Nourani Moataz
22
4
167
0
0
0
0
14
Rodriguez Jose
Chấn thương cơ
29
5
135
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alioui Nabil
25
3
120
0
0
0
0
17
Aymbetov Abat
28
7
181
0
0
0
0
9
Balotelli Mario
33
14
812
7
0
5
0
56
Barasi Yusuf
21
25
742
3
2
2
1
60
Demirbag Ozan
16
1
24
0
0
0
0
11
Mendoza John
31
10
758
1
0
2
0
30
Nani
37
28
948
4
2
5
0
7
Sari Yusuf
25
24
1792
3
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karaman Hikmet
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Karakus Vedat
Chấn thương cơ
26
1
97
0
0
0
0
1
Yilmaz Aktas
20
1
24
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cokcalis Ismail
23
1
120
0
0
0
0
5
Gravillon Andreaw
26
1
56
0
0
1
0
15
Manev Jovan
23
1
120
0
0
0
0
26
Tokoz Dorukhan
27
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
31
1
75
1
0
0
0
6
Aydogan Tayfun
27
1
65
0
0
0
0
21
Burak Abdulsamet
27
1
120
0
0
1
0
16
Celik Izzet
19
1
46
0
0
0
0
32
Erdogan Yusuf
31
1
120
0
0
1
0
20
Michut Edouard
21
1
56
1
1
0
0
77
Nourani Moataz
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nani
37
1
120
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karaman Hikmet
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Karakus Vedat
Chấn thương cơ
26
4
277
0
0
1
0
71
Mahammadaliyev Shahrudin
29
22
1870
0
0
2
0
1
Yilmaz Aktas
20
1
24
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Attal Youcef
27
8
659
1
1
3
1
66
Cisse Pape Abou
28
13
725
0
0
1
0
2
Cokcalis Ismail
23
11
864
0
0
0
0
5
Gravillon Andreaw
26
31
2544
2
0
5
0
4
Guler Semih
29
32
2800
0
1
6
1
15
Manev Jovan
23
4
264
0
0
0
0
13
Mohammadi Milad
30
10
893
0
0
2
0
26
Tokoz Dorukhan
27
18
589
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
31
33
2760
8
2
5
0
6
Aydogan Tayfun
27
17
476
1
1
3
0
21
Burak Abdulsamet
27
5
297
0
0
1
0
16
Celik Izzet
19
3
62
0
0
0
0
32
Erdogan Yusuf
31
34
2552
5
2
4
0
24
Ersoy Burhan
20
0
0
0
0
0
0
95
Kaban Caner
18
0
0
0
0
0
0
19
Kapi Mustafa
21
0
0
0
0
0
0
58
Maestro
20
9
769
0
1
2
0
20
Michut Edouard
21
21
1432
1
1
5
0
77
Nourani Moataz
22
5
213
0
0
0
0
14
Rodriguez Jose
Chấn thương cơ
29
5
135
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alioui Nabil
25
3
120
0
0
0
0
17
Aymbetov Abat
28
7
181
0
0
0
0
9
Balotelli Mario
33
14
812
7
0
5
0
56
Barasi Yusuf
21
25
742
3
2
2
1
60
Demirbag Ozan
16
1
24
0
0
0
0
93
Fougeu Breyton
20
0
0
0
0
0
0
87
Kaynak Osman
17
0
0
0
0
0
0
11
Mendoza John
31
10
758
1
0
2
0
30
Nani
37
29
1068
4
3
5
0
7
Sari Yusuf
25
24
1792
3
6
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karaman Hikmet
64
Quảng cáo
Quảng cáo