Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Adanaspor AS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor AS
Sân vận động:
Yeni Adana Stadyumu
(Adana)
Sức chứa:
33 543
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Kaplan Ferhat
35
8
720
0
0
2
0
1
Kivanc Ahmet
26
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aytekin Hidir
20
2
53
0
0
1
0
64
Guzelbay Cem
20
6
199
0
0
2
0
23
Korkmaz Evren
27
29
2376
0
1
10
0
22
Kurucuk Fatih
26
30
2683
3
1
9
1
3
Ozturk Huseyin
27
20
1286
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aktas Kubilay
29
24
1526
0
1
7
0
8
Alpsoy Harun
27
27
1340
0
0
3
0
28
Diakite Check
21
25
1485
0
2
5
2
77
Katipoglu Ferhat
24
25
1589
0
2
4
0
15
Lukaku Jordan
29
13
763
0
0
2
0
11
Mbu Eric
27
16
716
0
0
0
0
6
Senyurt Devran
19
9
131
0
1
2
0
33
Tas Mehmet
33
11
937
0
1
1
0
47
Yepie Yepie Samuel
21
13
426
1
0
1
0
26
Yildirim Mehmet
28
27
2259
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altunbas Metehan
21
24
1028
2
0
4
0
99
Ciss Amadou
25
10
637
0
0
1
0
42
Dabo Abdoulaye
23
28
2288
2
1
9
1
68
Eroglu Hakan
20
2
6
0
0
0
0
78
Fernandes Junior
36
25
2142
9
1
3
0
10
Oberlin Dimitri
26
25
1707
3
0
4
0
9
Rashad Muhammed
30
6
393
0
0
0
0
70
Tuzun Burhan
18
11
361
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilic Kemal
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kivanc Ahmet
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Guzelbay Cem
20
2
109
0
0
0
0
23
Korkmaz Evren
27
1
90
0
0
0
0
22
Kurucuk Fatih
26
1
72
0
0
0
0
3
Ozturk Huseyin
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aktas Kubilay
29
1
46
0
0
0
0
8
Alpsoy Harun
27
2
165
0
0
0
0
28
Diakite Check
21
1
9
0
0
0
0
77
Katipoglu Ferhat
24
2
90
1
0
0
0
15
Lukaku Jordan
29
1
74
0
0
0
0
11
Mbu Eric
27
1
36
0
0
0
0
6
Senyurt Devran
19
1
46
0
0
1
0
47
Yepie Yepie Samuel
21
1
11
0
0
0
0
26
Yildirim Mehmet
28
2
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altunbas Metehan
21
3
135
3
0
0
0
42
Dabo Abdoulaye
23
2
135
0
0
1
0
78
Fernandes Junior
36
1
46
0
0
0
0
10
Oberlin Dimitri
26
1
80
0
0
0
0
40
Tugal Suleyman
20
1
16
0
0
0
0
70
Tuzun Burhan
18
2
172
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilic Kemal
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Celik Muhammed
19
0
0
0
0
0
0
35
Kaplan Ferhat
35
8
720
0
0
2
0
1
Kivanc Ahmet
26
22
1980
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aytekin Hidir
20
2
53
0
0
1
0
64
Guzelbay Cem
20
8
308
0
0
2
0
23
Korkmaz Evren
27
30
2466
0
1
10
0
22
Kurucuk Fatih
26
31
2755
3
1
9
1
3
Ozturk Huseyin
27
21
1376
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aktas Kubilay
29
25
1572
0
1
7
0
8
Alpsoy Harun
27
29
1505
0
0
3
0
28
Diakite Check
21
26
1494
0
2
5
2
77
Katipoglu Ferhat
24
27
1679
1
2
4
0
15
Lukaku Jordan
29
14
837
0
0
2
0
11
Mbu Eric
27
17
752
0
0
0
0
6
Senyurt Devran
19
10
177
0
1
3
0
33
Tas Mehmet
33
11
937
0
1
1
0
47
Yepie Yepie Samuel
21
14
437
1
0
1
0
26
Yildirim Mehmet
28
29
2366
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Altunbas Metehan
21
27
1163
5
0
4
0
99
Ciss Amadou
25
10
637
0
0
1
0
42
Dabo Abdoulaye
23
30
2423
2
1
10
1
68
Eroglu Hakan
20
2
6
0
0
0
0
78
Fernandes Junior
36
26
2188
9
1
3
0
10
Oberlin Dimitri
26
26
1787
3
0
4
0
9
Rashad Muhammed
30
6
393
0
0
0
0
40
Tugal Suleyman
20
1
16
0
0
0
0
70
Tuzun Burhan
18
13
533
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kilic Kemal
68
Quảng cáo
Quảng cáo