Bóng đá, Hà Lan: ADO 20 Heemskerk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
ADO 20 Heemskerk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grim Mike
27
17
1530
0
0
2
0
1
Liklikwatil Gennaro
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hirasingh Yaro
21
27
2235
0
0
4
0
19
Kroon Sem
28
30
2549
0
1
1
0
21
Nijman Sam
26
20
1467
2
0
2
0
2
Opoku Henry
32
29
2431
0
1
4
0
3
van den Heuvel Nino
25
17
931
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amson Ted
28
26
1974
0
0
2
0
16
Beelen Ian
22
20
1618
5
4
1
0
6
Boerlage Daan
26
26
2153
4
4
5
0
12
Brenna Maurizio
25
28
2226
2
5
0
0
8
Glim Feyo
26
17
1061
2
0
2
0
27
Groot Teun
19
1
4
0
0
0
0
10
Klopper Milan
29
19
1519
6
2
1
0
17
Prijor Denzel
28
17
546
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
George Dylan
25
25
1447
2
1
0
0
24
Helder Jilani
22
29
1808
4
4
4
1
15
Lieshout Joey
25
8
180
0
1
1
0
14
Lute Danny
24
16
721
1
1
0
0
11
Reclaoui Soufian
30
8
345
0
0
1
0
9
Tesselaar Jan-Willem
26
15
390
0
0
0
0
7
Zonneveld Milan
20
26
1781
10
1
1
0
18
van Esveld Joey
22
14
580
1
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grim Mike
27
17
1530
0
0
2
0
1
Langendijk Stef
22
0
0
0
0
0
0
1
Liklikwatil Gennaro
23
9
810
0
0
0
0
1
Tamalout Anouar
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hirasingh Yaro
21
27
2235
0
0
4
0
19
Kroon Sem
28
30
2549
0
1
1
0
21
Nijman Sam
26
20
1467
2
0
2
0
2
Opoku Henry
32
29
2431
0
1
4
0
27
de Wit Luuk
22
0
0
0
0
0
0
3
van den Heuvel Nino
25
17
931
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amson Ted
28
26
1974
0
0
2
0
16
Beelen Ian
22
20
1618
5
4
1
0
6
Boerlage Daan
26
26
2153
4
4
5
0
12
Brenna Maurizio
25
28
2226
2
5
0
0
8
Glim Feyo
26
17
1061
2
0
2
0
27
Groot Teun
19
1
4
0
0
0
0
10
Klopper Milan
29
19
1519
6
2
1
0
17
Prijor Denzel
28
17
546
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
George Dylan
25
25
1447
2
1
0
0
24
Helder Jilani
22
29
1808
4
4
4
1
15
Lieshout Joey
25
8
180
0
1
1
0
14
Lute Danny
24
16
721
1
1
0
0
11
Reclaoui Soufian
30
8
345
0
0
1
0
9
Tesselaar Jan-Willem
26
15
390
0
0
0
0
23
Venrooy Loran
22
0
0
0
0
0
0
7
Zonneveld Milan
20
26
1781
10
1
1
0
18
van Esveld Joey
22
14
580
1
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo