Bóng đá, Ghana: Aduana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Aduana
Sân vận động:
Agyeman Badu Stadium
(Dormaa Ahenkro)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fufuro-Ansah Yaw
30
19
1656
0
0
1
0
1
Inusah Masawudu
30
9
686
0
0
0
0
16
Yeboah Maxwell
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Enchil Bright
28
11
630
0
0
2
0
14
Poku Godfred
20
3
208
0
0
0
0
4
Sackey Rich
21
22
1845
0
0
5
0
13
Shaibu Iddrisu
24
12
735
0
0
2
0
14
Wakii Godfred
20
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
34
21
1795
3
0
3
0
7
Addai Samuel
28
2
180
0
0
1
0
37
Afriyie Richards
20
15
870
0
0
1
0
12
Ansah Douglas Owusu
22
21
628
0
0
1
0
20
Boakye Alex
28
24
2160
1
0
4
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
6
288
1
0
0
0
32
Nerie Fataho
15
4
112
0
0
1
0
18
Owusu Frank
19
25
1710
0
0
9
0
6
Silas Kyeremeh
23
24
1826
0
0
2
0
15
Tetteh Richard
23
17
986
0
0
1
0
7
Yeboah Michael
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adjei Bright
30
17
1175
7
0
6
0
11
Cobbinah Sampson
19
4
103
1
0
0
0
2
Fiifi Anderson Asamoah
21
17
1220
0
0
1
0
29
Gyamfi Emmanuel
27
25
1943
5
0
3
0
21
Mahama Richard
25
10
726
2
0
0
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
17
21
605
2
0
2
0
17
Mintah Isaac
25
11
932
9
0
0
0
33
Mumuni Zakaria
27
12
741
1
0
2
0
10
Obeng Kelvin
24
20
1485
3
0
3
0
3
Obuobi Emmanuel
19
15
514
2
0
0
0
19
Torsutsey Justus
31
10
341
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acheampong Yaw
?
Preko Yaw
?
Yaw Joachim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fufuro-Ansah Yaw
30
19
1656
0
0
1
0
1
Inusah Masawudu
30
9
686
0
0
0
0
16
Yeboah Maxwell
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Enchil Bright
28
11
630
0
0
2
0
14
Poku Godfred
20
3
208
0
0
0
0
4
Sackey Rich
21
22
1845
0
0
5
0
13
Shaibu Iddrisu
24
12
735
0
0
2
0
14
Wakii Godfred
20
4
315
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adams Sam
34
21
1795
3
0
3
0
7
Addai Samuel
28
2
180
0
0
1
0
37
Afriyie Richards
20
15
870
0
0
1
0
12
Ansah Douglas Owusu
22
21
628
0
0
1
0
20
Boakye Alex
28
24
2160
1
0
4
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
6
288
1
0
0
0
32
Nerie Fataho
15
4
112
0
0
1
0
18
Owusu Frank
19
25
1710
0
0
9
0
6
Silas Kyeremeh
23
24
1826
0
0
2
0
15
Tetteh Richard
23
17
986
0
0
1
0
7
Yeboah Michael
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adjei Bright
30
17
1175
7
0
6
0
11
Cobbinah Sampson
19
4
103
1
0
0
0
2
Fiifi Anderson Asamoah
21
17
1220
0
0
1
0
29
Gyamfi Emmanuel
27
25
1943
5
0
3
0
21
Mahama Richard
25
10
726
2
0
0
0
36
Mensah Gabriel Akwasi
17
21
605
2
0
2
0
17
Mintah Isaac
25
11
932
9
0
0
0
33
Mumuni Zakaria
27
12
741
1
0
2
0
10
Obeng Kelvin
24
20
1485
3
0
3
0
3
Obuobi Emmanuel
19
15
514
2
0
0
0
19
Torsutsey Justus
31
10
341
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Acheampong Yaw
?
Preko Yaw
?
Yaw Joachim
50
Quảng cáo
Quảng cáo