Bóng đá, Brazil: AE Altos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
AE Altos
Sân vận động:
Estádio Municipal Felipe Raulino
(Altos)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie D
Copa do Nordeste
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lucas Ferreira
27
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alberte
28
3
0
2
0
0
1
14
Anderson Sobral
33
1
0
1
0
0
0
3
Joecio
39
1
0
1
0
0
0
3
Leandro
35
3
0
1
0
0
1
13
Savio Maciel
26
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Diego
35
2
0
2
0
0
0
5
Digao
22
1
0
0
0
0
0
10
Esquerdinha
34
2
0
1
0
0
0
11
Felipe Sales
24
2
0
2
0
0
0
5
Jalysson
24
1
0
0
0
0
1
7
Jonathan
23
1
0
0
0
0
0
17
Wesley
28
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Francisco
21
1
0
1
0
0
0
Junior Mandacaru
32
6
0
8
0
0
0
20
Macario
24
4
0
6
0
0
0
Mikael
?
2
0
2
0
0
0
15
Wesley Pratti
24
1
0
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Careca
29
7
630
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alberte
28
5
434
1
0
5
1
3
Joecio
39
5
406
0
0
1
0
3
Leandro
35
3
225
1
0
1
0
13
Savio Maciel
26
3
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davidson Luan
20
3
149
0
0
1
0
8
Diego
35
6
370
0
0
0
0
5
Digao
22
4
185
0
0
0
0
10
Esquerdinha
34
2
163
0
0
0
0
11
Felipe Sales
24
7
469
0
0
1
0
2
Gean
32
3
257
0
0
0
0
7
Jonathan
23
6
496
1
0
0
0
14
Leozidio
25
5
171
0
0
0
0
13
Ray Silva
30
1
18
0
0
0
0
10
Reinaldo
29
5
297
0
0
1
0
17
Samuel Santos
24
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Rodrigao
31
4
114
2
0
0
0
15
Wesley Pratti
24
4
75
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Careca
29
7
630
0
0
3
0
12
Lucas Ferreira
27
1
0
0
0
0
1
112
Vinicius
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alberte
28
8
434
3
0
5
2
14
Anderson Sobral
33
1
0
1
0
0
0
3
Joecio
39
6
406
1
0
1
0
3
Leandro
35
6
225
2
0
1
1
13
Savio Maciel
26
4
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Davidson Luan
20
3
149
0
0
1
0
8
Diego
35
8
370
2
0
0
0
5
Digao
22
5
185
0
0
0
0
10
Esquerdinha
34
4
163
1
0
0
0
11
Felipe Sales
24
9
469
2
0
1
0
2
Gean
32
3
257
0
0
0
0
5
Jalysson
24
1
0
0
0
0
1
14
Joao Marcelo
23
0
0
0
0
0
0
7
Jonathan
23
7
496
1
0
0
0
14
Leozidio
25
5
171
0
0
0
0
13
Ray Silva
30
1
18
0
0
0
0
10
Reinaldo
29
5
297
0
0
1
0
17
Samuel Santos
24
1
2
0
0
0
0
17
Wesley
28
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Francisco
21
1
0
1
0
0
0
Junior Mandacaru
32
6
0
8
0
0
0
20
Macario
24
4
0
6
0
0
0
Mikael
?
2
0
2
0
0
0
9
Rodrigao
31
4
114
2
0
0
0
15
Wesley Pratti
24
5
75
1
0
1
0