Bóng đá, Hy Lạp: AEK Athens FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
AEK Athens FC
Sân vận động:
OPAP Arena
(Athens)
Sức chứa:
32 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
11
990
0
0
2
0
1
Stankovic Cican
31
22
1980
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
31
22
1904
2
0
7
0
55
Chrysopoulos Konstantinos
20
1
45
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
34
16
1315
0
1
2
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
13
638
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
10
827
1
1
1
0
37
Radonja Vedad
22
2
180
0
0
0
0
12
Rota Lazaros
26
20
1659
2
1
6
0
29
Sidibe Djibril
31
16
1169
1
0
0
1
21
Vida Domagoj
34
26
2296
5
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
33
2275
8
9
2
0
8
Gacinovic Mijat
29
23
1417
3
1
9
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
14
552
0
1
4
0
6
Jonsson Jens
31
28
1828
2
0
4
0
23
Ljubicic Robert
24
10
212
2
1
1
0
20
Mantalos Petros
32
27
1198
1
6
5
1
13
Pineda Orbelin
28
30
2028
2
4
1
0
70
Pizarro Rodolfo
30
16
553
0
0
2
0
4
Szymanski Damian
28
23
1552
1
4
11
0
90
Zini
21
11
249
0
0
0
0
10
Zuber Steven
32
28
1787
6
5
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
24
1118
6
6
2
0
11
Araujo Sergio
32
22
708
1
1
2
0
22
Fernandes Cantin Paulo
25
8
97
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
17
1027
13
2
0
0
17
Pilios Stavros
23
11
819
0
2
1
0
14
Ponce Ezequiel
27
26
1340
15
0
1
0
9
van Weert Tom
33
6
199
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mitoglou Gerasimos
24
2
210
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
26
1
73
0
0
1
0
29
Sidibe Djibril
31
2
108
0
0
1
0
21
Vida Domagoj
34
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
1
60
0
0
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
2
151
1
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
2
210
0
0
0
0
20
Mantalos Petros
32
1
83
0
0
1
0
13
Pineda Orbelin
28
2
210
0
0
0
0
70
Pizarro Rodolfo
30
2
106
0
0
1
0
4
Szymanski Damian
28
1
90
0
0
0
0
10
Zuber Steven
32
2
133
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
2
114
0
0
0
0
11
Araujo Sergio
32
2
79
0
0
0
0
22
Fernandes Cantin Paulo
25
2
60
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
1
31
0
0
0
0
17
Pilios Stavros
23
2
149
0
0
1
0
14
Ponce Ezequiel
27
2
108
0
0
0
0
9
van Weert Tom
33
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
1
90
0
0
0
0
1
Stankovic Cican
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajsafi Ehsan
34
4
360
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
4
360
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
26
2
170
0
0
0
0
29
Sidibe Djibril
31
2
157
0
0
0
0
21
Vida Domagoj
34
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
4
125
0
2
0
0
8
Gacinovic Mijat
29
3
171
0
0
0
0
25
Galanopoulos Konstantinos
26
2
39
1
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
4
199
0
0
0
0
20
Mantalos Petros
32
4
58
0
0
2
0
13
Pineda Orbelin
28
4
339
0
0
1
0
70
Pizarro Rodolfo
30
2
19
0
1
0
0
4
Szymanski Damian
28
4
276
0
0
1
0
10
Zuber Steven
32
4
286
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
4
262
0
0
1
0
11
Araujo Sergio
32
4
78
2
0
0
0
7
Garcia Levi
26
3
216
0
1
0
0
14
Ponce Ezequiel
27
2
145
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
3
212
0
0
0
0
1
Stankovic Cican
31
4
327
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajsafi Ehsan
34
6
448
0
1
0
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
1
90
0
0
1
0
2
Moukoudi Harold
26
5
443
0
0
1
0
12
Rota Lazaros
26
3
204
0
0
0
0
29
Sidibe Djibril
31
4
293
1
0
2
0
21
Vida Domagoj
34
5
450
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
6
169
0
2
1
0
8
Gacinovic Mijat
29
4
286
1
0
4
1
25
Galanopoulos Konstantinos
26
3
34
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
4
212
0
0
1
0
20
Mantalos Petros
32
6
347
0
1
1
0
13
Pineda Orbelin
28
5
382
1
0
1
0
70
Pizarro Rodolfo
30
2
38
0
0
0
0
4
Szymanski Damian
28
6
516
0
0
1
0
10
Zuber Steven
32
5
303
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
6
464
0
1
3
0
11
Araujo Sergio
32
4
205
0
0
1
0
7
Garcia Levi
26
3
214
1
1
0
0
14
Ponce Ezequiel
27
5
182
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Athanasiadis Georgios
31
17
1502
0
0
3
0
39
Ginis Panagiotis
25
0
0
0
0
0
0
1
Stankovic Cican
31
29
2577
0
1
0
1
99
Theocharis Georgios
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Callens Alexander
31
22
1904
2
0
7
0
55
Chrysopoulos Konstantinos
20
1
45
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
34
26
2123
0
2
3
0
24
Mitoglou Gerasimos
24
16
938
0
0
3
0
2
Moukoudi Harold
26
19
1630
1
1
3
0
24
Pavlidis Vasilios
21
0
0
0
0
0
0
37
Radonja Vedad
22
2
180
0
0
0
0
12
Rota Lazaros
26
26
2106
2
1
7
0
29
Sidibe Djibril
31
24
1727
2
0
3
1
21
Vida Domagoj
34
36
3226
7
1
6
0
63
Yeboah Rockson
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Eliasson Niclas
28
44
2629
8
13
3
0
8
Gacinovic Mijat
29
32
2025
5
1
13
1
25
Galanopoulos Konstantinos
26
19
625
1
1
4
0
96
Jallow Lamarana
22
0
0
0
0
0
0
6
Jonsson Jens
31
38
2449
2
0
5
0
23
Ljubicic Robert
24
10
212
2
1
1
0
20
Mantalos Petros
32
38
1686
1
7
9
1
13
Pineda Orbelin
28
41
2959
3
4
3
0
70
Pizarro Rodolfo
30
22
716
0
1
3
0
4
Szymanski Damian
28
34
2434
1
4
13
0
90
Zini
21
11
249
0
0
0
0
10
Zuber Steven
32
39
2509
7
5
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amrabat Nordin
37
36
1958
6
7
6
0
11
Araujo Sergio
32
32
1070
3
1
3
0
22
Fernandes Cantin Paulo
25
10
157
0
0
0
0
7
Garcia Levi
26
24
1488
14
4
0
0
17
Pilios Stavros
23
13
968
0
2
2
0
14
Ponce Ezequiel
27
35
1775
16
0
3
0
9
van Weert Tom
33
7
214
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeyda Matias
50
Quảng cáo
Quảng cáo