Bóng đá, Hy Lạp: AEK Athens FC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
AEK Athens FC Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giannakouli Dimitra
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Georgiou Tatiana
29
2
166
0
1
0
0
2
Nefrou Eirini
31
2
196
0
0
0
0
4
Pavlopoulou Georgia
20
2
202
0
0
1
0
14
Tselenti Eleni
21
2
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chatzinikolaou Despoina
25
2
121
1
0
0
0
5
Kapnisi Maria
26
2
210
0
0
0
0
18
Mougiou Maria Eleni
18
1
15
0
0
0
0
7
Panagiotou Maria
20
2
79
0
0
0
0
8
Stefatou Eleni
27
2
127
0
0
2
0
20
Tzoutzouraki Paraskevi
21
2
22
0
0
1
0
23
Vivier-Hannay Gabrielle
27
2
126
0
0
0
0
25
Wemo-Larsson Astrid
25
2
160
0
0
0
0
3
Zagkli Sofia
18
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chamalidou Ioanna
28
2
121
0
1
0
0
10
Kongouli Sofia
34
2
190
3
0
1
0
19
Violari Antri
28
2
141
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kotsovos Nikolaos
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giannakouli Dimitra
27
2
210
0
0
0
0
22
Kocibelli Aleksandra
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bartzakli Pelagia-Grigoria
18
0
0
0
0
0
0
6
Georgiou Tatiana
29
2
166
0
1
0
0
2
Nefrou Eirini
31
2
196
0
0
0
0
4
Pavlopoulou Georgia
20
2
202
0
0
1
0
14
Tselenti Eleni
21
2
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alvarez Sofia
25
0
0
0
0
0
0
9
Chatzinikolaou Despoina
25
2
121
1
0
0
0
5
Kapnisi Maria
26
2
210
0
0
0
0
11
Lompotesi Dionysia
18
0
0
0
0
0
0
18
Mougiou Maria Eleni
18
1
15
0
0
0
0
7
Panagiotou Maria
20
2
79
0
0
0
0
8
Stefatou Eleni
27
2
127
0
0
2
0
20
Tzoutzouraki Paraskevi
21
2
22
0
0
1
0
23
Vivier-Hannay Gabrielle
27
2
126
0
0
0
0
25
Wemo-Larsson Astrid
25
2
160
0
0
0
0
3
Zagkli Sofia
18
2
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chamalidou Ioanna
28
2
121
0
1
0
0
10
Kongouli Sofia
34
2
190
3
0
1
0
16
Saich Eleni-Nikoleta
24
0
0
0
0
0
0
19
Violari Antri
28
2
141
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kotsovos Nikolaos
?