Bóng đá, Albania: AF Elbasani trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Albania
AF Elbasani
Sân vận động:
Elbasan Arena
(Elbasani)
Sức chứa:
12 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Janacek Martin
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Azemovic Emir
28
1
90
0
0
0
0
77
Lila Bledar
24
2
180
0
0
0
0
4
Lulaj Bruno
30
2
176
0
0
3
1
29
Musta Emiljano
33
2
180
0
0
1
0
2
Olberkis Sigitas
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Delaj Antonio
22
1
1
0
0
0
0
17
Ibrahim Abbas
27
2
180
0
0
0
0
8
Ibraimi Donart
21
2
13
0
0
1
0
18
Kasa Arsen
28
2
151
0
0
2
0
14
Lajthia Xhonathan
26
2
12
0
0
1
0
42
Qose Kristi
30
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Shimon Roei
24
1
89
0
0
0
0
9
Blaise Tsague
25
2
83
0
0
1
0
27
Bunjaku Fajton
21
2
42
0
0
1
0
79
Diallo Ibrahim
22
2
170
1
0
0
0
10
Loukili Karim
28
2
178
0
0
0
0
23
Ze Gomes
26
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvozdenovic Ivan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gega Redon
22
0
0
0
0
0
0
31
Janacek Martin
24
2
180
0
0
0
0
1
Totoshi Klevi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Azemovic Emir
28
1
90
0
0
0
0
77
Lila Bledar
24
2
180
0
0
0
0
4
Lulaj Bruno
30
2
176
0
0
3
1
29
Musta Emiljano
33
2
180
0
0
1
0
2
Olberkis Sigitas
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alla Eriol
19
0
0
0
0
0
0
32
Belloj Glenis
19
0
0
0
0
0
0
41
Borici Armir
16
0
0
0
0
0
0
99
Delaj Antonio
22
1
1
0
0
0
0
21
Halili Endi
19
0
0
0
0
0
0
17
Ibrahim Abbas
27
2
180
0
0
0
0
8
Ibraimi Donart
21
2
13
0
0
1
0
18
Kasa Arsen
28
2
151
0
0
2
0
14
Lajthia Xhonathan
26
2
12
0
0
1
0
42
Qose Kristi
30
2
94
0
0
0
0
19
Sufali Orgito
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Shimon Roei
24
1
89
0
0
0
0
9
Blaise Tsague
25
2
83
0
0
1
0
27
Bunjaku Fajton
21
2
42
0
0
1
0
79
Diallo Ibrahim
22
2
170
1
0
0
0
70
Doukouo Lorougnon
22
0
0
0
0
0
0
11
Kasa Klevis
22
0
0
0
0
0
0
10
Loukili Karim
28
2
178
0
0
0
0
23
Ze Gomes
26
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvozdenovic Ivan
47