Bóng đá, Thụy Điển: AFC Eskilstuna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
AFC Eskilstuna
Sân vận động:
Tunavallen
(Eskilstuna)
Sức chứa:
7 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyplin Kevin
25
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaylor Reece
20
17
969
1
0
1
0
3
Kaller Jonathan
26
14
1079
2
0
3
0
82
Lindback Love
20
7
312
0
0
1
0
2
Olofsson Wilmer
19
5
450
0
0
1
0
4
Parallangaj Taulant
23
4
360
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bender Jordan
24
16
871
1
0
2
0
5
Bjork Hugo
20
13
1090
0
0
4
0
6
Edman Isak
20
20
1333
0
0
2
0
14
Koren Ethan
23
7
436
0
0
1
0
11
Lif Leo
20
14
1255
4
0
5
0
18
Sabah Lawson
28
1
26
0
0
0
0
16
Skoldqvist Sixten
21
19
1407
3
0
0
0
24
Zhuravlev Dmitry
28
14
861
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atola Meja Henry
23
18
1556
1
0
3
0
10
Chabo Emanuel
22
17
856
5
0
3
0
30
Cherif Fofana Ibrahim
18
13
383
2
0
0
0
71
Dogo Yakubu
?
1
24
0
0
0
0
9
Flodkvist Albin
18
6
97
0
0
0
0
7
Hanson Lee
20
14
729
3
0
2
0
17
Laaksonen Oiva
21
16
1129
1
0
0
0
25
Lif Vincent
17
1
12
0
0
0
0
15
Lundstrom Noah
25
19
1382
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anderson Tony
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dyplin Kevin
25
20
1800
0
0
1
0
37
Ekholm Sebastian
29
0
0
0
0
0
0
37
Hedblom Casper
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gaylor Reece
20
17
969
1
0
1
0
37
Jensen Malte
18
0
0
0
0
0
0
3
Kaller Jonathan
26
14
1079
2
0
3
0
82
Lindback Love
20
7
312
0
0
1
0
2
Olofsson Wilmer
19
5
450
0
0
1
0
4
Parallangaj Taulant
23
4
360
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bender Jordan
24
16
871
1
0
2
0
5
Bjork Hugo
20
13
1090
0
0
4
0
6
Edman Isak
20
20
1333
0
0
2
0
14
Koren Ethan
23
7
436
0
0
1
0
11
Lif Leo
20
14
1255
4
0
5
0
18
Sabah Lawson
28
1
26
0
0
0
0
16
Skoldqvist Sixten
21
19
1407
3
0
0
0
24
Zhuravlev Dmitry
28
14
861
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Atola Meja Henry
23
18
1556
1
0
3
0
10
Chabo Emanuel
22
17
856
5
0
3
0
30
Cherif Fofana Ibrahim
18
13
383
2
0
0
0
71
Dogo Yakubu
?
1
24
0
0
0
0
9
Flodkvist Albin
18
6
97
0
0
0
0
7
Hanson Lee
20
14
729
3
0
2
0
17
Laaksonen Oiva
21
16
1129
1
0
0
0
25
Lif Vincent
17
1
12
0
0
0
0
15
Lundstrom Noah
25
19
1382
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anderson Tony
59