Bóng đá: Ajax Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Ajax Nữ
Sân vận động:
Sportcomplex De Toekomst
(Ouder-Amstel)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van Eijk Regina
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De Klonia Daliyah
20
1
46
0
0
0
0
26
Kardinaal Isa
20
1
90
0
0
0
0
12
van Hensbergen Jade
19
1
45
0
0
0
0
3
van der Veen Roos
23
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Noordman Danique
21
1
90
0
0
0
0
8
Spitse Sherida
35
1
90
0
0
0
0
20
Yohannes Lily
18
1
84
0
0
0
0
6
van de Velde Jonna
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hoekstra Tiny
28
1
46
0
0
0
0
23
Keukelaar Lotte
19
1
90
0
0
0
0
9
Tolhoek Danique
20
1
90
0
0
0
0
11
Van Egmond Bo
18
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anouk Bruil
31
de Reus Hesterine
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nienhuis Lois
24
0
0
0
0
0
0
31
Van der Wal Dionne
22
0
0
0
0
0
0
1
van Eijk Regina
23
1
90
0
0
0
0
22
van der Vliet Danae
18
0
0
0
0
0
0
12
van der Weide Suus
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
De Klonia Daliyah
20
1
46
0
0
0
0
4
Horvath Kiki
17
0
0
0
0
0
0
26
Kardinaal Isa
20
1
90
0
0
0
0
21
Selderbeek Ayesha
16
0
0
0
0
0
0
3
Valk Roos Eline
19
0
0
0
0
0
0
15
Verloop Amber
?
0
0
0
0
0
0
12
van Hensbergen Jade
19
1
45
0
0
0
0
18
van Oosten Louise
21
0
0
0
0
0
0
17
van der Linden Naomi
16
0
0
0
0
0
0
3
van der Veen Roos
23
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buikema Nayomi
21
0
0
0
0
0
0
20
Colin Isa
20
0
0
0
0
0
0
5
Harting Nikita
?
0
0
0
0
0
0
15
Kaagman Inessa
29
0
0
0
0
0
0
3
Noordman Danique
21
1
90
0
0
0
0
8
Spitse Sherida
35
1
90
0
0
0
0
18
Sweers Vera
17
0
0
0
0
0
0
20
Yohannes Lily
18
1
84
0
0
0
0
4
den Turk Deau
20
0
0
0
0
0
0
19
van Koppen Mirte
19
0
0
0
0
0
0
27
van Schoonhoven Nurija
27
0
0
0
0
0
0
6
van de Velde Jonna
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Derks Ranneke
17
0
0
0
0
0
0
17
Dostmohamed Ilayah
19
0
0
0
0
0
0
8
Harting Angel
?
0
0
0
0
0
0
19
Hoekstra Tiny
28
1
46
0
0
0
0
20
Huisman Yada
18
0
0
0
0
0
0
17
Jansen Bente
26
0
0
0
0
0
0
23
Keukelaar Lotte
19
1
90
0
0
0
0
22
Sabajo Quinty
26
0
0
0
0
0
0
9
Tolhoek Danique
20
1
90
0
0
0
0
7
Touzani Lina
17
0
0
0
0
0
0
11
Van Egmond Bo
18
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anouk Bruil
31
de Reus Hesterine
63