Bóng đá, Hungary: Ajka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Ajka
Sân vận động:
Ajka Sportcentrum
(Ajka)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Szabados Istvan
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Csornyei Zsombor
18
1
46
0
0
1
0
99
Garai Zeteny
17
4
360
0
0
1
0
25
Jagodics Bence
31
3
174
0
0
2
0
5
Kenderes Zoltan
36
5
252
0
0
0
0
14
Kovacs Nikolasz
26
6
540
0
0
1
0
44
Meszaros Barnabas
18
4
268
0
0
0
1
34
Tar Zsolt
32
6
466
0
0
1
0
20
Toth Gergely
33
6
377
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balazs Abel
18
1
29
0
0
1
0
13
Csanadi Bence
19
2
56
0
0
0
0
19
Csizmadia Zoltan
34
6
495
1
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
32
6
453
1
0
1
0
11
Kopacsi Aron
19
2
46
0
0
0
0
77
Lakatos Mark
20
5
114
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cipf Dominik
24
4
259
1
0
1
0
30
Doncsecz Levente
22
6
321
0
0
0
0
7
Herjeczki Kristof
27
6
478
0
0
1
0
63
Katona Istvan
19
5
245
0
0
0
0
26
Rideg Balint
20
5
135
0
0
1
0
18
Sejben Viktor
29
3
201
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Horvath Daniel
29
0
0
0
0
0
0
52
Kiraly Matyas
21
0
0
0
0
0
0
97
Szabados Istvan
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Csornyei Zsombor
18
1
46
0
0
1
0
55
Debreceni Zalan
23
0
0
0
0
0
0
4
Frak Milan
20
0
0
0
0
0
0
99
Garai Zeteny
17
4
360
0
0
1
0
25
Jagodics Bence
31
3
174
0
0
2
0
5
Kenderes Zoltan
36
5
252
0
0
0
0
14
Kovacs Nikolasz
26
6
540
0
0
1
0
44
Meszaros Barnabas
18
4
268
0
0
0
1
34
Tar Zsolt
32
6
466
0
0
1
0
20
Toth Gergely
33
6
377
0
0
0
0
2
Zalan Gregor
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balazs Abel
18
1
29
0
0
1
0
13
Csanadi Bence
19
2
56
0
0
0
0
19
Csizmadia Zoltan
34
6
495
1
0
0
0
6
Kirchner Krisztian
32
6
453
1
0
1
0
11
Kopacsi Aron
19
2
46
0
0
0
0
14
Kovacs Bence
21
0
0
0
0
0
0
77
Lakatos Mark
20
5
114
0
0
2
0
16
Toth Lajos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cipf Dominik
24
4
259
1
0
1
0
30
Doncsecz Levente
22
6
321
0
0
0
0
15
Gaal Balint
34
0
0
0
0
0
0
7
Herjeczki Kristof
27
6
478
0
0
1
0
63
Katona Istvan
19
5
245
0
0
0
0
26
Rideg Balint
20
5
135
0
0
1
0
18
Sejben Viktor
29
3
201
0
0
0
0
71
Toth Tamas
20
0
0
0
0
0
0