Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Ajman trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Ajman
Sân vận động:
Ajman Stadium
(Ajman)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Al Hosani Ali
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al Balooshi Abdulla
24
1
90
0
0
0
0
3
Al Junaibi Abdalla
37
1
45
0
0
0
0
14
Ben Njima Fradj
21
1
58
0
0
1
0
8
Ismail Mohamed
33
1
33
0
0
0
0
12
Mohammed Mohammad Nasser Abdelaziz
21
2
123
0
0
0
0
4
Suliman Salem
28
1
90
0
0
0
0
44
Yuri Matias
30
2
136
0
0
2
1
5
Zajkov Gjoko
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Raeesi Bilal
30
2
114
0
0
0
0
48
El Hadani Saad
20
1
6
0
0
0
0
10
Hotic Dino
30
2
153
0
0
1
0
67
Mittache Anas
23
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
30
2
180
0
0
0
0
7
Flemmings Junior
29
2
175
0
0
0
0
99
Henrique Victor
22
1
59
0
0
0
0
33
Lithierry
24
2
90
0
0
0
0
19
Marciano Rocky
23
1
5
0
0
0
0
18
Moumen Ismail
22
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tufegdzic Goran
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Al Hosani Ali
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al Balooshi Abdulla
24
1
46
0
0
0
0
3
Al Junaibi Abdalla
37
1
90
0
0
0
0
14
Ben Njima Fradj
21
1
90
0
0
0
0
8
Ismail Mohamed
33
1
31
0
0
0
0
4
Suliman Salem
28
1
45
0
0
0
0
5
Zajkov Gjoko
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelaziz Abdulla
23
1
20
0
0
0
0
48
El Hadani Saad
20
1
46
0
0
0
0
10
Hotic Dino
30
1
89
1
0
0
0
67
Mittache Anas
23
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
30
1
90
0
0
0
0
7
Flemmings Junior
29
1
45
0
0
0
0
33
Lithierry
24
1
60
0
0
0
0
19
Marciano Rocky
23
1
2
0
0
0
0
18
Moumen Ismail
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tufegdzic Goran
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ahmed Yousuf
36
0
0
0
0
0
0
81
Al Hosani Ali
37
3
270
0
0
0
0
1
Yaqoob Joseph
19
0
0
0
0
0
0
96
Yousef Mohamed
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Al Balooshi Abdulla
24
2
136
0
0
0
0
3
Al Junaibi Abdalla
37
2
135
0
0
0
0
14
Ben Njima Fradj
21
2
148
0
0
1
0
24
Eissa Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
8
Ismail Mohamed
33
2
64
0
0
0
0
39
Khamis Aied
23
0
0
0
0
0
0
12
Mohammed Mohammad Nasser Abdelaziz
21
2
123
0
0
0
0
2
Rakan Abdallah
25
0
0
0
0
0
0
22
Souboul Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
4
Suliman Salem
28
2
135
0
0
0
0
16
Vasiljevic Aleksandar
24
0
0
0
0
0
0
44
Yuri Matias
30
2
136
0
0
2
1
5
Zajkov Gjoko
30
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelaziz Abdulla
23
1
20
0
0
0
0
26
Al Raeesi Bilal
30
2
114
0
0
0
0
90
Al Zaabi Obaid
25
0
0
0
0
0
0
48
El Hadani Saad
20
2
52
0
0
0
0
57
Faiz Issam
25
0
0
0
0
0
0
10
Hotic Dino
30
3
242
1
0
1
0
20
Ibrahim Hassan
34
0
0
0
0
0
0
67
Mittache Anas
23
3
118
0
0
0
0
77
Nooh Rashed
24
0
0
0
0
0
0
17
Rashid Saif
30
0
0
0
0
0
0
92
Yazan Mahmoud
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azarou Walid
30
3
270
0
0
0
0
7
Flemmings Junior
29
3
220
0
0
0
0
99
Henrique Victor
22
1
59
0
0
0
0
33
Lithierry
24
3
150
0
0
0
0
19
Marciano Rocky
23
2
7
0
0
0
0
18
Moumen Ismail
22
3
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tufegdzic Goran
53