Bóng đá, Nga: Akhmat Grozny trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Akhmat Grozny
Sân vận động:
Akhmat-Arena
(Groznyj)
Sức chứa:
30 597
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oparin Mikhail
30
4
315
0
0
0
0
88
Shelia Giorgi
35
23
2026
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bogosavac Miroslav
27
23
1761
0
0
3
0
6
Celikovic Jasmin
25
22
1878
0
0
3
0
36
Lovat Lucas
27
8
339
1
1
1
0
5
Satara Milos
28
3
270
1
0
0
0
15
Semenov Andrey
35
18
1620
1
0
6
1
55
Todorovic Darko
26
25
2115
1
2
3
1
40
Utsiev Rizvan
36
8
340
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camilo
25
21
1354
1
0
5
0
75
Ghandri Nader
29
8
681
0
0
1
0
18
Kamilov Vladislav
28
16
877
1
2
5
0
59
Kharin Evgeny
Chấn thương
28
16
893
0
1
6
1
10
Sadulaev Lechii
24
10
552
2
0
0
0
23
Shvets Anton
31
15
713
0
1
6
0
94
Timofeev Artem
30
23
1875
2
0
7
0
71
Yakuev Magomed
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agalarov Hamid
23
16
544
3
0
2
0
7
Berisha Bernard
32
22
1372
2
4
6
0
47
Gbamble Bi Nene
21
6
40
0
0
0
0
29
Iljin Vladimir
31
20
1482
2
1
2
0
13
Konate Mohamed
26
25
1579
8
0
1
0
98
Kovachev Svetoslav
26
20
865
3
1
1
0
21
Oleynikov Ivan
25
25
1695
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oparin Mikhail
30
5
450
0
0
1
0
88
Shelia Giorgi
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bogosavac Miroslav
27
5
250
0
1
0
0
6
Celikovic Jasmin
25
7
545
1
0
1
0
36
Lovat Lucas
27
2
113
0
0
1
0
5
Satara Milos
28
2
157
0
0
1
0
15
Semenov Andrey
35
3
270
1
0
0
0
55
Todorovic Darko
26
7
371
0
0
2
0
40
Utsiev Rizvan
36
7
572
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camilo
25
4
301
0
1
0
0
75
Ghandri Nader
29
1
90
0
0
1
0
18
Kamilov Vladislav
28
7
548
0
0
1
0
59
Kharin Evgeny
Chấn thương
28
4
267
0
1
0
0
33
Matsuev Minkail
24
2
25
0
0
0
0
10
Sadulaev Lechii
24
1
45
0
0
0
0
23
Shvets Anton
31
4
275
1
1
1
0
94
Timofeev Artem
30
4
176
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agalarov Hamid
23
4
215
0
0
1
0
7
Berisha Bernard
32
6
312
0
0
1
0
47
Gbamble Bi Nene
21
4
218
0
1
0
0
29
Iljin Vladimir
31
8
412
3
0
0
0
13
Konate Mohamed
26
6
344
2
0
0
0
98
Kovachev Svetoslav
26
7
457
1
1
0
0
21
Oleynikov Ivan
25
8
325
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Magomedov Yakhya
17
0
0
0
0
0
0
1
Oparin Mikhail
30
9
765
0
0
1
0
88
Shelia Giorgi
35
26
2296
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bogosavac Miroslav
27
28
2011
0
1
3
0
6
Celikovic Jasmin
25
29
2423
1
0
4
0
4
Ibishev Turpal-Ali
22
0
0
0
0
0
0
36
Lovat Lucas
27
10
452
1
1
2
0
5
Satara Milos
28
5
427
1
0
1
0
15
Semenov Andrey
35
21
1890
2
0
6
1
55
Todorovic Darko
26
32
2486
1
2
5
1
40
Utsiev Rizvan
36
15
912
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Camilo
25
25
1655
1
1
5
0
75
Ghandri Nader
29
9
771
0
0
2
0
18
Kamilov Vladislav
28
23
1425
1
2
6
0
59
Kharin Evgeny
Chấn thương
28
20
1160
0
2
6
1
33
Matsuev Minkail
24
2
25
0
0
0
0
10
Sadulaev Lechii
24
11
597
2
0
0
0
23
Shvets Anton
31
19
988
1
2
7
0
14
Talal Amine
Chấn thương
27
0
0
0
0
0
0
94
Timofeev Artem
30
27
2051
2
0
8
0
71
Yakuev Magomed
19
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Agalarov Hamid
23
20
759
3
0
3
0
7
Berisha Bernard
32
28
1684
2
4
7
0
47
Gbamble Bi Nene
21
10
258
0
1
0
0
29
Iljin Vladimir
31
28
1894
5
1
2
0
13
Konate Mohamed
26
31
1923
10
0
1
0
98
Kovachev Svetoslav
26
27
1322
4
2
1
0
21
Oleynikov Ivan
25
33
2020
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adiev Magomed
46
Quảng cáo
Quảng cáo