Bóng đá, Iceland: Akranes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Akranes
Sân vận động:
Akranesvöllur
(Akranes)
Sức chứa:
4 850
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Arni
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
4
343
1
1
2
0
22
Heimisson Arni
21
4
53
0
0
1
0
4
Jonsson Hlynur
25
4
279
0
0
1
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
4
359
0
0
0
0
6
Stefansson Oliver
21
4
329
0
1
3
1
10
Thorsteinsson Steinar
26
4
339
1
3
1
0
3
Vall Johannes
31
4
360
0
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Hafsteinsson Albert
27
3
83
1
0
0
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
23
4
102
0
0
0
0
18
Leosson Gudfinnur
24
2
23
0
0
0
0
17
Sigurdsson Ingi
20
4
52
0
0
0
0
16
Sigurjonsson Runar
33
1
9
0
0
0
0
19
Vardic Marko
28
4
343
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hardarson Hinrik
19
4
335
1
0
1
0
9
Jonsson Viktor
29
4
329
5
0
0
0
88
Smarason Arnor
35
4
280
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Arni
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
7
586
0
0
0
0
20
Gudjonsson Isak
18
2
15
0
0
0
0
22
Heimisson Arni
21
7
189
1
0
1
0
4
Jonsson Hlynur
25
6
527
0
0
4
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
4
271
0
0
1
0
6
Stefansson Oliver
21
6
496
0
0
1
0
10
Thorsteinsson Steinar
26
7
377
3
0
0
0
3
Vall Johannes
31
6
496
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Finnbogason Armann
19
4
164
0
0
0
0
8
Hafsteinsson Albert
27
4
145
1
0
0
0
14
Hermannsson Breki
21
4
79
0
0
0
0
23
Hilmarsson Hilmar
20
1
1
0
0
0
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
23
5
450
0
0
0
0
18
Leosson Gudfinnur
24
7
533
0
0
0
0
17
Sigurdsson Ingi
20
6
243
2
0
0
0
19
Vardic Marko
28
5
405
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hardarson Hinrik
19
5
400
3
0
1
0
9
Jonsson Viktor
29
7
537
4
0
2
0
88
Smarason Arnor
35
5
356
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hodzic Dino
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
1
80
0
0
0
0
20
Gudjonsson Isak
18
1
45
0
0
0
0
22
Heimisson Arni
21
1
90
0
0
0
0
4
Jonsson Hlynur
25
1
45
0
0
0
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
1
46
0
0
1
0
6
Stefansson Oliver
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Finnbogason Armann
19
1
46
0
0
0
0
8
Hafsteinsson Albert
27
1
46
0
0
0
0
23
Hilmarsson Hilmar
20
1
90
1
0
0
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
23
1
90
0
0
0
0
18
Leosson Gudfinnur
24
1
90
0
0
0
0
17
Sigurdsson Ingi
20
1
90
2
0
0
0
16
Sigurjonsson Runar
33
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hardarson Hinrik
19
1
45
0
0
0
0
9
Jonsson Viktor
29
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Einarsson Arni
22
11
990
0
0
1
0
31
Hodzic Dino
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gislason Jon Gisli Eyland
22
12
1009
1
1
2
0
20
Gudjonsson Isak
18
3
60
0
0
0
0
22
Heimisson Arni
21
12
332
1
0
2
0
4
Jonsson Hlynur
25
11
851
0
0
5
0
13
Sandberg Erik Tobias
24
9
676
0
0
2
0
6
Stefansson Oliver
21
11
870
0
1
4
1
10
Thorsteinsson Steinar
26
11
716
4
3
1
0
3
Vall Johannes
31
10
856
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Finnbogason Armann
19
5
210
0
0
0
0
8
Hafsteinsson Albert
27
8
274
2
0
0
0
14
Hermannsson Breki
21
4
79
0
0
0
0
23
Hilmarsson Hilmar
20
2
91
1
0
0
0
5
Hjorleifsson Arnleifur
23
10
642
0
0
0
0
18
Leosson Gudfinnur
24
10
646
0
0
0
0
17
Sigurdsson Ingi
20
11
385
4
0
0
0
16
Sigurjonsson Runar
33
2
20
0
0
0
0
19
Vardic Marko
28
9
748
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gunnarsson Matthias
18
0
0
0
0
0
0
11
Hardarson Hinrik
19
10
780
4
0
2
0
9
Jonsson Viktor
29
12
912
9
0
2
0
88
Smarason Arnor
35
9
636
1
0
4
1
99
Vifilsson Robert
14
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hauksson Jon
45
Quảng cáo
Quảng cáo