Bóng đá, Kazakhstan: Aktobe Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kazakhstan
Aktobe Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Rodygina Alena
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dulber Didem
23
2
143
0
0
0
0
13
Hajiyeva Nargiz
34
2
163
0
0
0
0
4
Morozova Ekaterina
34
1
90
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
27
2
67
0
0
0
0
23
Vlasova Anastasia
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Zhanatayeva Madina
34
2
66
0
0
0
0
17
Zhumabaikyzy Karina
29
2
177
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gaistenova Aida
31
2
180
0
0
0
0
65
Kiskonen Marina
31
2
32
0
0
0
0
7
Litvinenko Alina
29
2
180
1
0
1
0
27
Nurmiyeva Natalya
?
2
157
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semenov Alexandre
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Rodygina Alena
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dulber Didem
23
2
143
0
0
0
0
13
Hajiyeva Nargiz
34
2
163
0
0
0
0
4
Morozova Ekaterina
34
1
90
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
27
2
67
0
0
0
0
23
Vlasova Anastasia
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Akiyeva Valeriya
17
0
0
0
0
0
0
14
Babshuk Yekaterina
33
0
0
0
0
0
0
9
Zhanatayeva Madina
34
2
66
0
0
0
0
17
Zhumabaikyzy Karina
29
2
177
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gaistenova Aida
31
2
180
0
0
0
0
65
Kiskonen Marina
31
2
32
0
0
0
0
7
Litvinenko Alina
29
2
180
1
0
1
0
17
Lymar Olena
27
0
0
0
0
0
0
27
Nurmiyeva Natalya
?
2
157
0
0
0
0
18
Samatkyzy Dilnaz
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Semenov Alexandre
?