Bóng đá, Kazakhstan: Aktobe 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Aktobe 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Kusainov Sayatkhan
16
2
180
0
0
1
0
25
Sitdikov Yevgeniy
22
4
360
0
0
0
0
51
Zhukov Egor
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Baydalinov Askerbek
19
3
135
0
0
0
0
54
Gabdrakhmanov Rustem
21
6
540
1
0
2
0
78
Ondasynov Dias
21
5
323
0
0
0
0
56
Ospan Daryn
16
2
21
0
0
0
0
68
Sabitov Doszhan
20
6
406
0
0
1
0
58
Sagyntaev Alimzhan
19
6
319
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Abatay Alim
20
7
288
1
0
1
0
59
Abilkasov Islam
20
5
308
0
0
3
0
42
Baydavletov Ayan
18
7
492
1
0
2
0
71
Imankul Beybarys
21
7
522
0
0
2
0
79
Kashkankul Nurlybek
21
6
499
0
0
3
1
48
Kenzhegulov Alisher
18
5
227
1
0
0
0
49
Kikbaev Miram
18
7
351
1
0
0
0
76
Niyarov Amanbek
?
1
8
0
0
0
0
43
Ongarbaev Didar
19
7
503
0
0
1
0
81
Shamsheden Beket
19
7
600
0
0
2
0
74
Turmaganbet Daulet
18
3
43
0
0
0
0
57
Umaniyazov Miras
17
5
278
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Arystanov Doszhan
19
6
393
1
0
0
0
73
Begimov Adilbek
?
3
37
0
0
0
0
56
Ospanov Alibek
20
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Kusainov Sayatkhan
16
2
180
0
0
1
0
25
Sitdikov Yevgeniy
22
4
360
0
0
0
0
51
Zhukov Egor
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Baydalinov Askerbek
19
3
135
0
0
0
0
54
Gabdrakhmanov Rustem
21
6
540
1
0
2
0
78
Ondasynov Dias
21
5
323
0
0
0
0
56
Ospan Daryn
16
2
21
0
0
0
0
68
Sabitov Doszhan
20
6
406
0
0
1
0
58
Sagyntaev Alimzhan
19
6
319
0
0
1
0
82
Zhumagaliev Azamat
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Abatay Alim
20
7
288
1
0
1
0
59
Abilkasov Islam
20
5
308
0
0
3
0
42
Baydavletov Ayan
18
7
492
1
0
2
0
71
Imankul Beybarys
21
7
522
0
0
2
0
79
Kashkankul Nurlybek
21
6
499
0
0
3
1
48
Kenzhegulov Alisher
18
5
227
1
0
0
0
49
Kikbaev Miram
18
7
351
1
0
0
0
76
Niyarov Amanbek
?
1
8
0
0
0
0
43
Ongarbaev Didar
19
7
503
0
0
1
0
81
Shamsheden Beket
19
7
600
0
0
2
0
74
Turmaganbet Daulet
18
3
43
0
0
0
0
57
Umaniyazov Miras
17
5
278
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Arystanov Doszhan
19
6
393
1
0
0
0
73
Begimov Adilbek
?
3
37
0
0
0
0
56
Ospanov Alibek
20
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo