Bóng đá, Nigeria: Akwa United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Akwa United
Sân vận động:
Godswill Akpabio International Stadium
(Uyo)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Efala Jean
31
17
1530
0
0
1
0
33
Nurudeen Badmus
?
15
1350
0
0
1
0
Shodipo Korede
?
2
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Anioke Anthony
?
11
687
0
0
2
0
25
Anioke Anthony
?
15
1183
0
0
0
0
25
Anthony Ebuka
?
3
244
0
0
1
0
20
Etim Matthew
34
2
48
0
0
0
0
4
Ganda Samuel
29
16
1128
0
0
0
0
13
Heutchou Gerome
32
14
1221
2
0
3
0
24
James Emmanuel
?
22
1729
0
0
1
0
3
Ndon Wisdom
19
28
2440
1
0
5
0
23
Olalekan Oshomo
31
7
183
0
0
1
0
28
Oloyade Akintunde
24
7
328
0
0
0
0
19
Onunze Paschal
21
7
420
0
0
1
0
21
Philip David
29
28
2392
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chigoziem Salomon
?
16
761
0
0
1
0
34
Egbeta Michael
32
1
1
0
0
0
0
27
Essien Ubong
22
30
2269
0
0
10
1
29
Japhet Daniel
?
3
78
0
0
0
0
8
Kabir Osoba
20
25
1724
1
0
3
0
11
Mubarak Saidu
?
16
519
2
0
1
0
30
Oghenetega Ebetomame
?
3
161
0
0
0
0
12
Oguntayo Seyi
24
32
2547
3
0
0
0
16
Ojo Dare
29
17
634
1
0
1
0
6
Opamoye Gbenga Muhammed
26
10
575
0
0
1
0
2
Sadiq Rilwan
21
14
476
1
0
1
0
7
Suleiman Sani
?
13
1170
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Danazimi Mustapha
18
2
50
0
0
0
0
17
Ebong Kufre
28
16
786
2
0
2
0
10
Edidiong Ezekiel
22
16
883
0
0
0
0
7
Nsima Iniobong
?
2
30
0
0
0
0
14
Ubong Friday
26
15
1249
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdullahi Umar
?
Baba Mohammed
?
Osho Fatai
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Efala Jean
31
17
1530
0
0
1
0
33
Nurudeen Badmus
?
15
1350
0
0
1
0
Shodipo Korede
?
2
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abiodun Abdulrasheed
?
0
0
0
0
0
0
38
Alloysius Nsikan
?
0
0
0
0
0
0
5
Anioke Anthony
?
11
687
0
0
2
0
25
Anioke Anthony
?
15
1183
0
0
0
0
25
Anthony Ebuka
?
3
244
0
0
1
0
29
Babatunde Solomon
27
0
0
0
0
0
0
20
Etim Matthew
34
2
48
0
0
0
0
4
Ganda Samuel
29
16
1128
0
0
0
0
13
Heutchou Gerome
32
14
1221
2
0
3
0
24
James Emmanuel
?
22
1729
0
0
1
0
3
Ndon Wisdom
19
28
2440
1
0
5
0
23
Olalekan Oshomo
31
7
183
0
0
1
0
28
Oloyade Akintunde
24
7
328
0
0
0
0
19
Onunze Paschal
21
7
420
0
0
1
0
21
Philip David
29
28
2392
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Chigoziem Salomon
?
16
761
0
0
1
0
34
Egbeta Michael
32
1
1
0
0
0
0
27
Essien Ubong
22
30
2269
0
0
10
1
29
Japhet Daniel
?
3
78
0
0
0
0
8
Kabir Osoba
20
25
1724
1
0
3
0
11
Mubarak Saidu
?
16
519
2
0
1
0
30
Oghenetega Ebetomame
?
3
161
0
0
0
0
12
Oguntayo Seyi
24
32
2547
3
0
0
0
16
Ojo Dare
29
17
634
1
0
1
0
6
Opamoye Gbenga Muhammed
26
10
575
0
0
1
0
2
Sadiq Rilwan
21
14
476
1
0
1
0
7
Suleiman Sani
?
13
1170
6
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Danazimi Mustapha
18
2
50
0
0
0
0
17
Ebong Kufre
28
16
786
2
0
2
0
10
Edidiong Ezekiel
22
16
883
0
0
0
0
7
Nsima Iniobong
?
2
30
0
0
0
0
14
Ubong Friday
26
15
1249
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdullahi Umar
?
Baba Mohammed
?
Osho Fatai
?
Quảng cáo
Quảng cáo