Bóng đá, Ai Cập: Al Ahly trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Al Ahly
Sân vận động:
Sân vận động Cairo International
(Cairo)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Egypt Cup
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
Chấn thương vai
35
5
450
0
0
0
0
31
Oufa Shobeir
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelfattah Khaled
25
2
93
0
0
0
0
24
Abdelmonem Mohamed
25
9
783
0
0
2
0
28
Fouad Karim
24
8
314
2
1
0
0
30
Hany Mohamed
28
8
591
1
1
0
0
3
Kamal Omar
30
5
450
0
0
0
0
21
Maaloul Ali
34
6
478
0
0
0
0
5
Rabia Rami
30
8
720
0
1
2
0
6
Yasser Ibrahim
31
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
11
626
1
3
0
0
11
Ahmed Abdelkader
24
7
212
1
2
1
0
36
Ahmed Kouka
22
8
637
0
1
2
0
22
Ashour Emam
26
8
529
0
4
1
0
13
Ateya Marwan
25
6
366
0
0
1
0
15
Dieng Aliou
26
5
320
0
0
2
0
14
El Shahat Hussein
31
6
281
2
0
0
0
17
El Solia Amr
34
4
159
0
0
0
0
7
Kahraba
30
4
168
2
0
0
0
20
Karim Nedved
26
4
218
0
0
3
0
29
Mohamed Taher
27
9
541
1
3
2
0
8
Tawfik Akram
26
5
283
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abou Ali Wessam
25
4
161
3
0
0
0
33
El Debes Karim
20
4
280
0
0
1
0
27
Modeste Anthony
36
10
587
3
1
0
0
12
Slim Reda
22
7
417
3
1
0
0
10
Tau Percy
29
5
262
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
Chấn thương vai
35
3
300
0
0
1
0
31
Oufa Shobeir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelfattah Khaled
25
2
174
0
0
0
0
24
Abdelmonem Mohamed
25
2
180
0
0
0
0
30
Hany Mohamed
28
4
390
0
0
1
0
3
Kamal Omar
30
1
18
0
0
0
0
21
Maaloul Ali
34
4
384
2
0
0
0
5
Rabia Rami
30
3
300
0
0
0
0
6
Yasser Ibrahim
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
4
306
2
0
2
0
11
Ahmed Abdelkader
24
2
59
0
0
0
0
36
Ahmed Kouka
22
2
22
0
0
0
0
22
Ashour Emam
26
2
113
2
0
1
0
13
Ateya Marwan
25
4
305
0
0
2
0
15
Dieng Aliou
26
3
246
0
0
1
0
14
El Shahat Hussein
31
5
363
1
0
2
0
17
El Solia Amr
34
1
73
0
0
1
0
7
Kahraba
30
4
249
0
0
0
0
20
Karim Nedved
26
1
73
0
0
0
0
29
Mohamed Taher
27
3
49
0
0
0
0
8
Tawfik Akram
26
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cresto
20
1
23
0
0
0
0
33
El Debes Karim
20
1
7
0
0
0
0
27
Modeste Anthony
36
2
86
1
0
0
0
10
Tau Percy
29
4
346
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
Chấn thương vai
35
3
270
0
0
0
0
31
Oufa Shobeir
24
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelfattah Khaled
25
1
1
0
0
0
0
24
Abdelmonem Mohamed
25
8
720
1
0
2
0
28
Fouad Karim
24
5
118
0
0
0
0
30
Hany Mohamed
28
9
810
0
0
2
0
21
Maaloul Ali
34
9
810
0
3
2
0
4
Mahmoud Metwaly
31
2
46
0
0
1
0
5
Rabia Rami
30
8
654
0
0
1
0
6
Yasser Ibrahim
31
5
433
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
9
218
2
0
1
0
11
Ahmed Abdelkader
24
3
169
1
0
1
0
36
Ahmed Kouka
22
7
416
1
0
0
0
22
Ashour Emam
26
7
373
0
2
0
0
13
Ateya Marwan
25
7
573
0
0
3
0
15
Dieng Aliou
26
3
220
0
0
0
0
14
El Shahat Hussein
31
9
610
5
0
0
0
17
El Solia Amr
34
8
528
1
0
0
0
7
Kahraba
30
9
268
4
0
0
0
20
Karim Nedved
26
1
67
0
0
1
0
29
Mohamed Taher
27
8
177
0
0
0
0
8
Tawfik Akram
26
6
346
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abou Ali Wessam
25
4
208
1
0
0
0
33
El Debes Karim
20
2
91
0
0
0
0
27
Modeste Anthony
36
6
402
0
2
0
0
12
Slim Reda
22
6
196
0
0
0
0
10
Tau Percy
29
8
579
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
Chấn thương vai
35
11
1020
0
0
1
0
25
El Zonfoly Mahmoud
32
0
0
0
0
0
0
16
Hamza Alaa
23
0
0
0
0
0
0
37
Makhlouf Mostafa
21
0
0
0
0
0
0
31
Oufa Shobeir
24
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelfattah Khaled
25
5
268
0
0
0
0
24
Abdelmonem Mohamed
25
19
1683
1
0
4
0
28
Fouad Karim
24
13
432
2
1
0
0
30
Hany Mohamed
28
21
1791
1
1
3
0
3
Kamal Omar
30
6
468
0
0
0
0
21
Maaloul Ali
34
19
1672
2
3
2
0
4
Mahmoud Metwaly
31
2
46
0
0
1
0
5
Rabia Rami
30
19
1674
0
1
3
0
6
Yasser Ibrahim
31
10
883
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Afsha
28
24
1150
5
3
3
0
11
Ahmed Abdelkader
24
12
440
2
2
2
0
36
Ahmed Kouka
22
17
1075
1
1
2
0
22
Ashour Emam
26
17
1015
2
6
2
0
13
Ateya Marwan
25
17
1244
0
0
6
0
15
Dieng Aliou
26
11
786
0
0
3
0
14
El Shahat Hussein
31
20
1254
8
0
2
0
17
El Solia Amr
34
13
760
1
0
1
0
7
Kahraba
30
17
685
6
0
0
0
20
Karim Nedved
26
6
358
0
0
4
0
29
Mohamed Taher
27
20
767
1
3
2
0
8
Tawfik Akram
26
12
630
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abou Ali Wessam
25
8
369
4
0
0
0
18
Cresto
20
1
23
0
0
0
0
33
El Debes Karim
20
7
378
0
0
1
0
27
Modeste Anthony
36
18
1075
4
3
0
0
12
Slim Reda
22
13
613
3
1
0
0
10
Tau Percy
29
17
1187
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koller Marcel
63
Quảng cáo
Quảng cáo