Bóng đá, Kuwait: Al Arabi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Kuwait
Al Arabi
Sân vận động:
Sabah Al Salem Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
34
0
0
0
0
0
0
26
Dashti Ahmad
31
0
0
0
0
0
0
31
Shebab Abdulredha
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
26
0
0
0
0
0
0
2
Al Anezi Hasan
25
0
0
0
0
0
0
3
Ammar Abdullah
27
0
0
0
0
0
0
18
Bouchar Sofiane
31
0
0
0
0
0
0
41
Eisa Abdullah Fares Musa Musa
?
0
0
0
0
0
0
9
Khaled Mohammed
29
0
0
0
0
0
0
16
Muhaisen Ali
26
0
0
0
0
0
0
4
Nabil Nabil
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Awady Abdelwahab
?
0
0
0
0
0
0
2
Al Enezi Hasan
25
0
0
0
0
0
0
14
Al Mershed Khaled
26
0
0
0
0
0
0
12
Al Mutairi Bader
21
0
0
0
0
0
0
15
Al Qallaf Hamad
25
0
0
0
0
0
0
10
Al Salama Bandar
22
0
0
0
0
0
0
78
Al Shammari Dahi
23
0
0
0
0
0
0
8
Ashkanani Hussain
23
0
0
0
0
0
0
97
Fadiga Hassimi
28
0
0
0
0
0
0
17
Khalaf Ali
30
0
0
0
0
0
0
33
Saeed Naser
27
0
0
0
0
0
0
6
Semakula Kenneth
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Aryan Husain
?
0
0
0
0
0
0
9
Al Awadi Salman
24
0
0
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
26
0
0
0
0
0
0
11
John Christopher
21
0
0
0
0
0
0
19
Karam Abdulrahman
24
0
0
0
0
0
0
30
Majed Youssef
20
0
0
0
0
0
0
9
Ngoy Julien
27
0
0
0
0
0
0
21
Porusaniei Ali
21
0
0
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shatti Nasser
39