Bóng đá, Qatar: Al Bidda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al Bidda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emir Cup
QFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Saleh Ibrahim
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Daher Mohamed
23
1
120
0
0
0
0
25
Janan Saoud
25
1
120
0
0
0
0
18
Mancer Abdeldjalil
22
1
120
0
0
0
0
56
Omer Mohamed
21
1
120
0
0
0
0
14
Rabie Sakr Mohamed
26
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahmed Yousef
30
1
120
0
0
0
0
11
Correia Edmilson
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cristian Cristian
24
1
120
0
0
0
0
8
Enobakhare Bright
26
2
120
1
0
0
0
21
Mohamad Adel Ahmad
33
1
120
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Saleh Ibrahim
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Qahtani Mohammed
24
1
90
0
0
0
0
12
El Hamdaoui Akram
29
1
90
0
0
0
0
25
Janan Saoud
25
1
90
0
0
0
0
18
Mancer Abdeldjalil
22
1
90
0
0
0
0
56
Omer Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
14
Rabie Sakr Mohamed
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahmed Yousef
30
1
90
0
0
0
0
11
Correia Edmilson
23
1
90
0
0
0
0
28
Ebanda Eithini
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Maouchi Yamin
22
1
0
1
0
0
0
8
Enobakhare Bright
26
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdellah Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
1
Rashwan Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
51
Saleh Ibrahim
27
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Masoudi Issa
34
0
0
0
0
0
0
7
Al Qahtani Mohammed
24
1
90
0
0
0
0
64
Azadi Naser
25
0
0
0
0
0
0
4
Daher Mohamed
23
1
120
0
0
0
0
12
El Hamdaoui Akram
29
1
90
0
0
0
0
25
Janan Saoud
25
2
210
0
0
0
0
5
Khalid Ahmed Omer
21
0
0
0
0
0
0
18
Mancer Abdeldjalil
22
2
210
0
0
0
0
56
Omer Mohamed
21
2
210
0
0
0
0
14
Rabie Sakr Mohamed
26
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ahmed Yousef
30
2
210
0
0
0
0
11
Correia Edmilson
23
2
210
0
0
0
0
28
Ebanda Eithini
32
1
90
0
0
0
0
90
Gamal Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
17
Hadi Amin Adul
27
0
0
0
0
0
0
6
Hatim Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
15
Mohamed Malik
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Maouchi Yamin
22
1
0
1
0
0
0
9
Cristian Cristian
24
1
120
0
0
0
0
8
Enobakhare Bright
26
3
210
1
0
0
0
21
Mohamad Adel Ahmad
33
1
120
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo