Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Ettifaq trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Ettifaq
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Victor Paulo
37
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Alaeli Meshal
19
1
5
0
0
0
0
3
Al Dosari Mohammed
21
4
116
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
23
23
1540
0
0
2
0
13
Al Shamrani Hamdan
27
24
1558
1
1
6
0
11
Hazzazi Ali Abdullah
30
22
1581
0
1
2
0
4
Hendry Jack
29
31
2790
0
1
3
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
28
1791
0
0
4
0
76
Madu Abdullah
30
9
785
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Dawran Majed Mohammed Yazid
20
5
95
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
11
838
2
2
2
0
14
Medran Alvaro
30
12
1079
0
2
1
0
99
Quaison Robin
30
18
1408
3
0
0
0
30
Saeed Al Saad Muhannad
20
3
9
0
0
0
0
25
Wijnaldum Georginio
33
26
2314
6
5
0
0
29
Yousef Mohammed
21
24
1273
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al-Ghannam Khalid
23
6
71
0
0
1
0
20
Al Khaibari Thamer
?
4
10
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
28
7
168
0
0
1
0
90
Camara Haroune
26
6
129
1
0
0
0
9
Dembele Moussa
27
24
1941
12
1
3
0
19
Gray Demarai
27
23
1819
4
3
3
2
97
Toko Ekambi Karl
31
12
1067
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Bukhari Amin
27
0
0
0
0
0
0
1
Al Owayshir Abdullah
33
0
0
0
0
0
0
48
Victor Paulo
37
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Alaeli Meshal
19
1
5
0
0
0
0
3
Al Dosari Mohammed
21
4
116
0
0
0
0
61
Al Otaibi Radhi
23
23
1540
0
0
2
0
13
Al Shamrani Hamdan
27
24
1558
1
1
6
0
11
Hazzazi Ali Abdullah
30
22
1581
0
1
2
0
4
Hendry Jack
29
31
2790
0
1
3
0
70
Khateeb Abdullah Ahmed
29
28
1791
0
0
4
0
76
Madu Abdullah
30
9
785
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Al Dosari Abdullah
20
0
0
0
0
0
0
Al Dossary Abdullah
20
0
0
0
0
0
0
41
Dawran Majed Mohammed Yazid
20
5
95
0
0
0
0
75
Fofana Seko
29
11
838
2
2
2
0
14
Medran Alvaro
30
12
1079
0
2
1
0
99
Quaison Robin
30
18
1408
3
0
0
0
30
Saeed Al Saad Muhannad
20
3
9
0
0
0
0
25
Wijnaldum Georginio
33
26
2314
6
5
0
0
29
Yousef Mohammed
21
24
1273
0
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al-Ghannam Khalid
23
6
71
0
0
1
0
Al-Issa Mohammed
18
0
0
0
0
0
0
20
Al Khaibari Thamer
?
4
10
0
0
0
0
24
Al Oboud Abdulrahman
28
7
168
0
0
1
0
90
Camara Haroune
26
6
129
1
0
0
0
9
Dembele Moussa
27
24
1941
12
1
3
0
19
Gray Demarai
27
23
1819
4
3
3
2
97
Toko Ekambi Karl
31
12
1067
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerrard Steven
43
Quảng cáo
Quảng cáo