Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al-Faisaly trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al-Faisaly
Sân vận động:
King Salman Sport City Stadium
(Harmah)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hasawi Mohammed
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Al Cheikhi Mohamed
30
2
180
0
0
1
0
3
Al Sibyani Hani
24
2
136
0
0
0
0
4
Barnawi Yaseen
30
2
135
0
0
0
0
87
Khairallah Meshal
23
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anzy Ahmed
25
2
27
0
0
1
0
73
Al Harbi Hassan
29
1
90
0
0
0
0
86
Al Haribi Aseel
24
1
7
0
0
0
0
6
Azouni Larry
30
2
173
0
0
0
0
77
Fallatah Ahmed
22
2
52
0
0
0
0
8
Lucas
33
2
167
2
0
0
0
7
Mickels Joy-Lance
30
3
168
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Dosari Abduallah
30
1
45
0
1
0
0
90
Al Jubaya Khalid
24
3
33
0
1
0
0
15
Al Muwallad Saad
22
1
70
0
0
0
0
14
Garita Arnold
28
2
90
1
0
0
0
19
Jawshan Yazid
21
2
84
1
0
0
0
20
Morato
31
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelo Chamusca
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Hasawi Mohammed
35
2
180
0
0
0
0
99
Stojkovic Vladimir
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Al Cheikhi Mohamed
30
2
180
0
0
1
0
2
Al Hassan Abdullah
25
0
0
0
0
0
0
3
Al Sibyani Hani
24
2
136
0
0
0
0
4
Barnawi Yaseen
30
2
135
0
0
0
0
87
Khairallah Meshal
23
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Al Anzy Ahmed
25
2
27
0
0
1
0
73
Al Harbi Hassan
29
1
90
0
0
0
0
86
Al Haribi Aseel
24
1
7
0
0
0
0
58
Al Hujaili Ayman
25
0
0
0
0
0
0
6
Azouni Larry
30
2
173
0
0
0
0
77
Fallatah Ahmed
22
2
52
0
0
0
0
8
Lucas
33
2
167
2
0
0
0
7
Mickels Joy-Lance
30
3
168
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Dosari Abduallah
30
1
45
0
1
0
0
90
Al Jubaya Khalid
24
3
33
0
1
0
0
15
Al Muwallad Saad
22
1
70
0
0
0
0
14
Garita Arnold
28
2
90
1
0
0
0
19
Jawshan Yazid
21
2
84
1
0
0
0
20
Morato
31
1
77
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcelo Chamusca
57
Quảng cáo
Quảng cáo