Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Fateh trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Fateh
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rinne Jacob
30
29
2610
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Dohaim Ammar
30
6
374
0
0
1
0
5
Al Harbi Fahad
27
10
582
0
1
0
0
3
Al Jari Ziyad
22
1
1
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
21
6
379
0
0
1
0
2
Al Zubaidi Ali
31
18
778
0
1
3
0
64
Denayer Jason
28
19
1500
0
0
2
0
87
Lajami Qassem
28
19
1401
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Fuhaid Mohammed
34
21
841
0
0
4
0
66
Al Hassan Abbas
20
25
1158
2
1
3
0
15
Al Mohammedsaleh Hassan
25
3
22
0
0
0
0
8
Al Mousa Noah
33
6
100
0
0
0
1
83
Al Najdi Salem
21
21
1057
3
0
2
0
18
Al Saeed Mohammed
27
10
272
0
0
1
0
7
Ali Mukhtar
26
23
1947
0
3
5
1
12
Baattia Saeed
?
27
1994
0
1
9
1
28
Bendebka Sofiane
31
25
2005
3
4
3
0
25
Buhumaid Tawfiq
36
21
1238
1
2
0
0
17
Saadane Marwane
32
24
2105
2
2
8
1
10
Zelarrayan Lucas
31
26
2314
7
9
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
20
10
269
0
0
1
0
20
Al Mogren Abdullah
27
8
370
0
0
1
0
49
Al Sharfa Saad
19
14
442
4
0
1
0
99
Al Slis Hassan
23
2
3
0
0
0
0
11
Batna Mourad
33
22
1874
8
8
3
0
21
Djaniny
33
15
744
6
1
0
0
37
Tello Cristian
32
25
2126
10
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilic Slaven
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rinne Jacob
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Zubaidi Ali
31
1
16
0
0
0
0
64
Denayer Jason
28
1
120
0
0
0
0
87
Lajami Qassem
28
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Fuhaid Mohammed
34
1
77
0
0
1
0
66
Al Hassan Abbas
20
1
54
0
0
0
0
15
Al Mohammedsaleh Hassan
25
1
44
0
0
1
0
83
Al Najdi Salem
21
1
59
0
0
0
0
18
Al Saeed Mohammed
27
1
16
0
0
0
0
7
Ali Mukhtar
26
1
120
0
0
0
0
12
Baattia Saeed
?
1
105
0
0
0
0
25
Buhumaid Tawfiq
36
1
47
0
0
0
0
17
Saadane Marwane
32
1
120
0
0
0
0
10
Zelarrayan Lucas
31
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Batna Mourad
33
2
120
2
2
0
0
21
Djaniny
33
1
0
1
1
0
0
37
Tello Cristian
32
1
120
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilic Slaven
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Al Enezi Waleed Salem
27
0
0
0
0
0
0
40
Al Subaiei Sattam Ibrahim Ali
23
0
0
0
0
0
0
1
Rinne Jacob
30
30
2730
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Dohaim Ammar
30
6
374
0
0
1
0
5
Al Harbi Fahad
27
10
582
0
1
0
0
3
Al Jari Ziyad
22
1
1
0
0
0
0
42
Al Julaydan Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
88
Al Othman Othman
21
6
379
0
0
1
0
2
Al Zubaidi Ali
31
19
794
0
1
3
0
64
Denayer Jason
28
20
1620
0
0
2
0
87
Lajami Qassem
28
20
1468
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Al Anazi Abdullah
21
0
0
0
0
0
0
14
Al Fuhaid Mohammed
34
22
918
0
0
5
0
66
Al Hassan Abbas
20
26
1212
2
1
3
0
15
Al Mohammedsaleh Hassan
25
4
66
0
0
1
0
8
Al Mousa Noah
33
6
100
0
0
0
1
83
Al Najdi Salem
21
22
1116
3
0
2
0
18
Al Saeed Mohammed
27
11
288
0
0
1
0
7
Ali Mukhtar
26
24
2067
0
3
5
1
77
Aljassem Ali
23
0
0
0
0
0
0
12
Baattia Saeed
?
28
2099
0
1
9
1
28
Bendebka Sofiane
31
25
2005
3
4
3
0
25
Buhumaid Tawfiq
36
22
1285
1
2
0
0
17
Saadane Marwane
32
25
2225
2
2
8
1
10
Zelarrayan Lucas
31
27
2434
7
9
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Masoud Ali
20
10
269
0
0
1
0
20
Al Mogren Abdullah
27
8
370
0
0
1
0
49
Al Sharfa Saad
19
14
442
4
0
1
0
99
Al Slis Hassan
23
2
3
0
0
0
0
11
Batna Mourad
33
24
1994
10
10
3
0
21
Djaniny
33
16
744
7
2
0
0
37
Tello Cristian
32
26
2246
11
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bilic Slaven
55
Quảng cáo
Quảng cáo