Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Hazem trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Hazem
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dahmen Aymen
27
24
2160
0
1
1
0
23
Zaid Ibrahim
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Aazmi Farhan
29
9
489
0
0
3
0
3
Al Absi Talal
31
14
1020
0
0
1
0
13
Al Bakr Yazeed
28
15
980
0
0
1
0
34
Al Dakheel Abdurahman
27
9
474
0
0
2
0
99
Al Mhemaid Ahmad
24
24
1699
1
0
6
0
24
Al Shammari Mansour
23
3
119
0
0
1
0
36
Bruno Viana
29
26
2256
2
0
8
1
27
Qasheesh Majed
22
23
1872
0
2
1
0
2
Ricardo Paulo
29
23
1913
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abusabaan Mohammed
34
13
756
0
0
2
0
19
Al Habashi Nawaf
25
25
690
1
0
0
0
16
Al Juwaid Ahmed
29
6
225
0
1
1
1
95
Al Mousa Rayan
29
12
663
0
1
1
0
6
Al Sayyali Basil
22
21
828
0
0
2
0
93
Moreno Junior
30
10
838
0
0
2
0
10
Selemani Faiz
30
22
1773
6
3
5
0
20
Toze
31
30
2649
8
6
3
0
29
Vinicius
33
22
1463
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Najjar Ammar Siraj Y
27
6
86
0
0
1
0
18
Al Salman Azzam
?
4
125
0
0
1
0
7
Al Shammari Yousef
26
21
973
0
1
1
0
11
Al Thani Mohammed
27
27
1883
4
0
2
0
90
Badamosi Mohamed
25
26
1740
3
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Mohammadi Saleh
43
Carreno Daniel
61
Gouveia Filipe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dahmen Aymen
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Absi Talal
31
1
90
0
0
0
0
36
Bruno Viana
29
1
76
0
0
0
0
27
Qasheesh Majed
22
1
90
0
0
0
0
2
Ricardo Paulo
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abusabaan Mohammed
34
1
66
0
0
1
0
19
Al Habashi Nawaf
25
1
25
0
0
0
0
95
Al Mousa Rayan
29
1
25
0
0
0
0
6
Al Sayyali Basil
22
1
90
0
0
0
0
10
Selemani Faiz
30
2
66
2
1
0
0
20
Toze
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Thani Mohammed
27
2
90
1
0
0
0
90
Badamosi Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Mohammadi Saleh
43
Carreno Daniel
61
Gouveia Filipe
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Ghamdi Majed
25
0
0
0
0
0
0
30
Dahmen Aymen
27
25
2250
0
1
1
0
23
Zaid Ibrahim
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Aazmi Farhan
29
9
489
0
0
3
0
3
Al Absi Talal
31
15
1110
0
0
1
0
13
Al Bakr Yazeed
28
15
980
0
0
1
0
34
Al Dakheel Abdurahman
27
9
474
0
0
2
0
99
Al Mhemaid Ahmad
24
24
1699
1
0
6
0
22
Al Obaid Fahad
31
0
0
0
0
0
0
24
Al Shammari Mansour
23
3
119
0
0
1
0
36
Bruno Viana
29
27
2332
2
0
8
1
27
Qasheesh Majed
22
24
1962
0
2
1
0
2
Ricardo Paulo
29
24
2003
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Abusabaan Mohammed
34
14
822
0
0
3
0
19
Al Habashi Nawaf
25
26
715
1
0
0
0
16
Al Juwaid Ahmed
29
6
225
0
1
1
1
95
Al Mousa Rayan
29
13
688
0
1
1
0
6
Al Sayyali Basil
22
22
918
0
0
2
0
93
Moreno Junior
30
10
838
0
0
2
0
10
Selemani Faiz
30
24
1839
8
4
5
0
20
Toze
31
31
2739
8
6
3
0
29
Vinicius
33
22
1463
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Essa Sultan
?
0
0
0
0
0
0
15
Al Najjar Ammar Siraj Y
27
6
86
0
0
1
0
18
Al Salman Azzam
?
4
125
0
0
1
0
7
Al Shammari Yousef
26
21
973
0
1
1
0
11
Al Thani Mohammed
27
29
1973
5
0
2
0
90
Badamosi Mohamed
25
27
1830
3
1
3
0
94
Damen Al Ruwaili Omar
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al-Mohammadi Saleh
43
Carreno Daniel
61
Gouveia Filipe
50
Quảng cáo
Quảng cáo