Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Hilal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Hilal
Sân vận động:
Kingdom Arena
(Riyadh)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Super Cup
King Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bono
33
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Abdulhamid Saud
24
27
2155
2
4
4
0
5
Al Bulayhi Ali
34
26
2288
2
0
8
1
2
Al Burayk Mohammed
31
23
784
1
4
0
0
4
Al Dawsari Khalifah
25
4
10
0
0
1
0
12
Al Shahrani Yasir
31
24
1321
1
1
0
0
70
Jahfali Mohammed
33
4
271
0
0
1
0
3
Koulibaly Kalidou
32
25
2250
2
1
3
0
6
Lodi Renan
26
7
559
0
0
1
0
87
Tambakti Hassan
25
11
261
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
19
415
1
2
2
0
29
Al Dawsari Salem
32
25
2157
13
3
0
0
7
Al Faraj Salman
34
17
474
0
2
2
0
26
Al Malki Abdulelah
29
3
17
0
0
0
0
28
Kanno Mohamed
29
25
727
3
1
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
25
2009
10
8
1
1
8
Neves Ruben
27
27
2271
3
10
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Hamdan Abdullah
24
18
388
3
0
1
0
56
Al Qahtani Mohammed
21
6
156
1
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
30
12
383
4
0
3
0
77
Malcom
27
26
2214
13
5
3
0
96
Michael
28
28
2015
4
3
3
0
9
Mitrovic Aleksandar
29
22
1870
22
5
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bono
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Abdulhamid Saud
24
2
180
0
0
0
0
5
Al Bulayhi Ali
34
2
180
0
0
1
0
12
Al Shahrani Yasir
31
2
107
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
32
2
180
0
0
1
0
6
Lodi Renan
26
2
75
0
0
1
0
87
Tambakti Hassan
25
2
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
1
1
1
0
0
0
29
Al Dawsari Salem
32
2
180
2
0
1
0
28
Kanno Mohamed
29
2
47
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
2
180
0
2
1
0
8
Neves Ruben
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Hamdan Abdullah
24
2
76
0
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
30
2
61
0
2
0
0
77
Malcom
27
2
180
3
0
1
0
96
Michael
28
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bono
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Abdulhamid Saud
24
2
114
0
0
0
0
5
Al Bulayhi Ali
34
2
180
0
0
0
0
2
Al Burayk Mohammed
31
2
88
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasir
31
2
160
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
32
1
90
0
0
0
0
87
Tambakti Hassan
25
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
1
5
0
0
0
0
29
Al Dawsari Salem
32
1
90
0
0
0
0
26
Al Malki Abdulelah
29
1
2
0
0
0
0
28
Kanno Mohamed
29
2
180
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
2
94
0
1
0
0
8
Neves Ruben
27
3
110
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Hamdan Abdullah
24
1
67
0
0
0
0
56
Al Qahtani Mohammed
21
1
2
0
0
0
0
11
Al Shehri Saleh
30
2
68
0
0
0
0
77
Malcom
27
2
179
1
0
0
0
96
Michael
28
2
176
1
2
0
0
9
Mitrovic Aleksandar
29
2
114
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Owais Mohammed
32
7
630
0
0
1
0
31
Al Watyan Habib
27
1
45
0
0
1
0
37
Bono
33
5
406
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Abdulhamid Saud
24
12
998
0
4
1
0
5
Al Bulayhi Ali
34
12
991
1
1
3
0
2
Al Burayk Mohammed
31
9
477
1
6
1
0
4
Al Dawsari Khalifah
25
2
8
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasir
31
9
633
1
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
32
8
705
0
0
2
0
87
Tambakti Hassan
25
7
469
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
25
6
99
0
2
0
0
29
Al Dawsari Salem
32
10
896
6
1
1
0
7
Al Faraj Salman
34
8
454
0
0
2
1
26
Al Malki Abdulelah
29
3
13
1
0
1
0
28
Kanno Mohamed
29
11
599
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
8
651
1
2
2
0
8
Neves Ruben
27
9
792
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Hamdan Abdullah
24
10
291
1
1
0
0
56
Al Qahtani Mohammed
21
4
74
0
0
1
0
11
Al Shehri Saleh
30
7
200
1
0
0
0
77
Malcom
27
11
890
4
2
1
0
96
Michael
28
7
603
2
1
0
0
9
Mitrovic Aleksandar
29
10
770
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abu Rasen Ahmed
20
0
0
0
0
0
0
21
Al Owais Mohammed
32
7
630
0
0
1
0
31
Al Watyan Habib
27
1
45
0
0
1
0
17
Al Yami Mohammed
26
0
0
0
0
0
0
37
Bono
33
35
3106
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Abdulhamid Saud
24
43
3447
2
8
5
0
5
Al Bulayhi Ali
34
42
3639
3
1
12
1
2
Al Burayk Mohammed
31
34
1349
2
10
1
0
4
Al Dawsari Khalifah
25
6
18
0
0
1
0
32
Al Mufarrij Muteb
27
0
0
0
0
0
0
12
Al Shahrani Yasir
31
37
2221
2
1
0
0
70
Jahfali Mohammed
33
4
271
0
0
1
0
3
Koulibaly Kalidou
32
36
3225
2
1
6
0
6
Lodi Renan
26
9
634
0
0
2
0
87
Tambakti Hassan
25
22
823
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Al Asmari Faisal
?
0
0
0
0
0
0
Al Asmari Riyadh
21
0
0
0
0
0
0
16
Al Dawsari Nasser
25
27
520
2
4
2
0
29
Al Dawsari Salem
32
38
3323
21
4
2
0
7
Al Faraj Salman
34
25
928
0
2
4
1
26
Al Malki Abdulelah
29
7
32
1
0
1
0
33
Al Zaid Abdullah
20
0
0
0
0
0
0
44
Al Zaid Suhayb
19
0
0
0
0
0
0
28
Kanno Mohamed
29
40
1553
3
1
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
29
37
2934
11
13
4
1
8
Neves Ruben
27
41
3353
7
10
7
0
39
Zaid Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Al Hamdan Abdullah
24
31
822
4
1
1
0
56
Al Qahtani Mohammed
21
11
232
1
0
1
0
11
Al Shehri Saleh
30
23
712
5
2
3
0
77
Malcom
27
41
3463
21
7
5
0
96
Michael
28
39
2974
7
7
3
0
9
Mitrovic Aleksandar
29
34
2754
33
7
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jesus Jorge
69
Quảng cáo
Quảng cáo