Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Khaleej trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Khaleej
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
8
655
0
0
1
0
23
Sehic Ibrahim
35
23
2046
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Hamsal Saeed
28
26
1973
1
0
3
0
25
Al Haydar Arif
26
17
408
0
1
0
0
3
Al Khabrani Mohammed
30
27
2428
0
0
5
0
2
Al Oudah Omar
25
6
261
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Abdullah
25
9
268
0
0
0
0
4
Lopez Lisandro
34
27
2317
2
0
4
0
33
Nasser Bandar
34
10
323
0
0
1
0
5
Rebocho Pedro
29
30
2634
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Adams Mohammed
27
6
212
0
0
1
0
99
Al Abdan Hamad Abdan
23
7
112
0
0
0
0
6
Al Sumairi Khaled
27
17
482
0
0
3
0
27
Al Terais Fawaz
27
14
357
1
0
1
0
55
Jung Woo-Young
34
27
2306
1
0
9
1
88
Masoud Naif
23
8
519
0
0
1
0
18
Saeed Abdulelah Mohamed
22
21
1353
1
1
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Salem Abdullah
31
30
845
1
1
2
0
15
Hamzi Mansour
32
26
1451
2
2
2
0
10
Martins Fabio
30
26
2248
7
5
11
1
7
Narey Khaled
29
25
2132
7
1
5
1
8
Rodrigues Ivo
29
26
2272
1
1
9
0
9
Sherif Mohamed
28
28
1983
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emanuel Pedro
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
1
120
0
0
0
0
23
Sehic Ibrahim
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Hamsal Saeed
28
3
279
0
0
0
0
25
Al Haydar Arif
26
1
22
0
1
1
0
3
Al Khabrani Mohammed
30
3
300
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Abdullah
25
1
1
0
0
0
0
4
Lopez Lisandro
34
3
300
0
0
0
0
33
Nasser Bandar
34
1
21
0
0
0
0
5
Rebocho Pedro
29
3
280
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Sumairi Khaled
27
3
100
0
0
1
0
27
Al Terais Fawaz
27
3
88
1
0
0
0
55
Jung Woo-Young
34
3
224
1
0
0
0
88
Masoud Naif
23
1
22
0
0
0
0
18
Saeed Abdulelah Mohamed
22
3
196
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Salem Abdullah
31
3
42
0
1
0
0
15
Hamzi Mansour
32
2
81
0
0
0
1
10
Martins Fabio
30
3
226
1
0
1
0
7
Narey Khaled
29
3
279
1
0
0
0
8
Rodrigues Ivo
29
4
279
1
0
1
0
9
Sherif Mohamed
28
3
260
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emanuel Pedro
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Al Haidari Marwan
28
9
775
0
0
1
0
22
Ozaybi Raed
22
0
0
0
0
0
0
23
Sehic Ibrahim
35
25
2226
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Al Hamsal Saeed
28
29
2252
1
0
3
0
25
Al Haydar Arif
26
18
430
0
2
1
0
3
Al Khabrani Mohammed
30
30
2728
0
0
5
0
16
Al Khaibari Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
2
Al Oudah Omar
25
6
261
0
0
0
0
14
Al Shaafi Ali
22
0
0
0
0
0
0
13
Al Shanqiti Abdullah
25
10
269
0
0
0
0
4
Lopez Lisandro
34
30
2617
2
0
4
0
33
Nasser Bandar
34
11
344
0
0
1
0
5
Rebocho Pedro
29
33
2914
0
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Adams Mohammed
27
6
212
0
0
1
0
99
Al Abdan Hamad Abdan
23
7
112
0
0
0
0
19
Al Abdullah Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
6
Al Sumairi Khaled
27
20
582
0
0
4
0
27
Al Terais Fawaz
27
17
445
2
0
1
0
55
Jung Woo-Young
34
30
2530
2
0
9
1
88
Masoud Naif
23
9
541
0
0
1
0
18
Saeed Abdulelah Mohamed
22
24
1549
1
1
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Salem Abdullah
31
33
887
1
2
2
0
15
Hamzi Mansour
32
28
1532
2
2
2
1
10
Martins Fabio
30
29
2474
8
5
12
1
7
Narey Khaled
29
28
2411
8
1
5
1
8
Rodrigues Ivo
29
30
2551
2
1
10
0
9
Sherif Mohamed
28
31
2243
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Emanuel Pedro
49
Quảng cáo
Quảng cáo