Bóng đá, Ai Cập: Al Masry trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
Al Masry
Sân vận động:
Borg El Arab Stadium
(Alexandria)
Sức chứa:
86 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hamdy Mahmoud
31
1
46
0
0
0
0
1
Tharwat Essam
36
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eid Ahmed
24
3
251
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
27
4
201
0
0
0
0
2
El Mohamady Baher
28
5
450
0
0
1
0
13
El Saadawy Amr
28
5
435
0
0
1
0
29
Hashem Mohamed
29
4
316
0
0
0
0
5
Sobhi Khaled
30
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ali Ahmed
25
5
287
0
1
0
0
8
Ali Hassan
27
1
16
0
0
0
0
33
El Saaiy Omar
22
5
86
3
0
0
0
19
Faisal Hussein
26
1
7
0
0
2
1
14
Hamada Mahmoud
31
4
306
0
0
0
0
6
Makhlouf Mohamed
27
5
450
1
2
1
0
21
Mugisha Bonheur
25
4
214
0
0
2
0
25
Temine Mounder
23
5
371
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bambo Karim
32
3
49
0
1
0
0
30
Deghmoum Abderrahim
26
5
433
4
2
1
0
15
El Armouty Ahmed
26
1
1
0
0
0
0
22
Gaber Mohammed
32
5
93
0
0
0
0
9
Mohsen Salah
27
5
421
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Nabil
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hamdy Mahmoud
31
1
46
0
0
0
0
31
Shehata Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
1
Tharwat Essam
36
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eid Ahmed
24
3
251
0
0
0
0
7
El Eraki Kareem
27
4
201
0
0
0
0
2
El Mohamady Baher
28
5
450
0
0
1
0
13
El Saadawy Amr
28
5
435
0
0
1
0
29
Hashem Mohamed
29
4
316
0
0
0
0
29
Karsenty Kylian
19
0
0
0
0
0
0
3
Mansour Ahmed
31
0
0
0
0
0
0
5
Sobhi Khaled
30
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aboul Kheir Mostafa
21
0
0
0
0
0
0
40
Ali Ahmed
25
5
287
0
1
0
0
8
Ali Hassan
27
1
16
0
0
0
0
17
El Gohary Youssef
27
0
0
0
0
0
0
33
El Saaiy Omar
22
5
86
3
0
0
0
19
Faisal Hussein
26
1
7
0
0
2
1
22
Farag Ziad
23
0
0
0
0
0
0
14
Hamada Mahmoud
31
4
306
0
0
0
0
6
Makhlouf Mohamed
27
5
450
1
2
1
0
21
Mugisha Bonheur
25
4
214
0
0
2
0
25
Temine Mounder
23
5
371
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Amankona Listowel
20
0
0
0
0
0
0
10
Bambo Karim
32
3
49
0
1
0
0
30
Deghmoum Abderrahim
26
5
433
4
2
1
0
15
El Armouty Ahmed
26
1
1
0
0
0
0
34
Fouad Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
22
Gaber Mohammed
32
5
93
0
0
0
0
9
Mohsen Salah
27
5
421
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kouki Nabil
55