Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Najma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Najma
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al Enezi Waleed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adnan Ali
31
1
45
1
0
0
0
12
Al Kunaydiri Mohammed
24
1
90
0
0
1
0
5
El Yamiq Jawad
33
1
90
0
0
0
0
3
Samir
Chấn thương
30
1
84
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Abdulraziq Fadah
25
1
90
0
0
0
0
10
Al Mutairi Faisal
29
1
20
0
0
0
0
6
Al Shammari Khaled
25
1
7
0
0
0
0
23
Al Tulayhi Rakan
22
1
20
0
0
0
0
20
Flores Deybi Aldair
29
1
90
0
0
1
0
9
Quioto Romell
34
1
87
0
0
0
0
43
Tijanic David
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Najjar Ammar Siraj Y
28
1
4
0
0
0
0
50
Al Rashwodi Nawaf
25
1
46
0
0
0
0
8
Al Shammeri Abdulelah
26
1
71
0
0
0
0
98
Boutobba Bilal
27
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Mario
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Al Enezi Waleed
29
1
90
0
0
0
0
22
Al Muqaitib Khaled
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adnan Ali
31
1
45
1
0
0
0
4
Al Haleel Nasser
25
0
0
0
0
0
0
24
Al Hawsawi Abdullah
29
0
0
0
0
0
0
50
Al Hawsawi Nawaf
24
0
0
0
0
0
0
12
Al Kunaydiri Mohammed
24
1
90
0
0
1
0
5
El Yamiq Jawad
33
1
90
0
0
0
0
3
Samir
Chấn thương
30
1
84
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Al Abdulraziq Fadah
25
1
90
0
0
0
0
18
Al Harabi Abdulaziz
28
0
0
0
0
0
0
50
Al Ibrahim Riaydh
31
0
0
0
0
0
0
10
Al Mutairi Faisal
29
1
20
0
0
0
0
55
Al Nakhli Abdulwahid
28
0
0
0
0
0
0
6
Al Shammari Khaled
25
1
7
0
0
0
0
23
Al Tulayhi Rakan
22
1
20
0
0
0
0
20
Flores Deybi Aldair
29
1
90
0
0
1
0
12
Jasim Ali
21
0
0
0
0
0
0
9
Quioto Romell
34
1
87
0
0
0
0
43
Tijanic David
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Najjar Ammar Siraj Y
28
1
4
0
0
0
0
50
Al Rashwodi Nawaf
25
1
46
0
0
0
0
90
Al Ruwaili Omar
26
0
0
0
0
0
0
8
Al Shammeri Abdulelah
26
1
71
0
0
0
0
98
Boutobba Bilal
27
1
71
0
0
0
0
77
Khattab Abdullah
30
0
0
0
0
0
0
7
Mile Mohammed
25
0
0
0
0
0
0
9
Sow Sylla
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Mario
48