Bóng đá, Oman: Al Seeb trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Oman
Al Seeb
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Rawahi Ahmed Faraj Abdulla
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Busaidi Ali
34
1
90
0
1
0
0
6
Al Khamisi Ahmed
33
1
90
0
0
1
0
13
Al Musalami Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
5
Al Shaqsy Musab
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Alawi Arshad
25
1
90
0
0
0
0
4
Al Balushi Abdul
21
1
22
0
0
0
0
27
Al Farsi Eid Mohammed Eid
34
1
1
0
0
0
0
21
Al Yahyaei Salaah
27
1
90
0
0
0
0
12
Fawaz Abdullah
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al-Rawahi Nasser
24
1
69
1
0
0
0
7
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
26
1
90
0
0
0
0
20
Al Malki Omer
31
1
1
0
0
0
0
9
Al Muqbali Abdul
36
1
69
0
0
0
0
11
Cisse Abdoul
24
1
22
0
0
0
0
8
Mubarak Marwan
29
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Rawahi Ahmed Faraj Abdulla
31
1
90
0
0
0
0
18
Al Wahaibi Mutasim
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Ajmi Hassan
30
0
0
0
0
0
0
17
Al Busaidi Ali
34
1
90
0
1
0
0
42
Al Ezzi Jawad
20
0
0
0
0
0
0
33
Al Ghanbousi Saeed
20
0
0
0
0
0
0
15
Al Hatmi Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
6
Al Khamisi Ahmed
33
1
90
0
0
1
0
13
Al Musalami Mohamed
35
1
90
0
0
0
0
5
Al Shaqsy Musab
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Alawi Arshad
25
1
90
0
0
0
0
4
Al Balushi Abdul
21
1
22
0
0
0
0
24
Al Balushi Tamim
25
0
0
0
0
0
0
27
Al Farsi Eid Mohammed Eid
34
1
1
0
0
0
0
10
Al Fazari Omer
32
0
0
0
0
0
0
29
Al Hatmi Samer
22
0
0
0
0
0
0
21
Al Makzhoomi Issam
24
0
0
0
0
0
0
28
Al Raisi Salem
25
0
0
0
0
0
0
87
Al Salti Omar
23
0
0
0
0
0
0
21
Al Yahyaei Salaah
27
1
90
0
0
0
0
12
Colin Anthony
38
0
0
0
0
0
0
12
Fawaz Abdullah
28
1
90
0
0
1
0
Khamis Fahad
19
0
0
0
0
0
0
23
Saleh Mataz
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al-Rawahi Nasser
24
1
69
1
0
0
0
7
Al Aghbari Zahir Sulaiman Abdullah
26
1
90
0
0
0
0
7
Al Araimi Mahmoun
21
0
0
0
0
0
0
20
Al Malki Omer
31
1
1
0
0
0
0
9
Al Muqbali Abdul
36
1
69
0
0
0
0
11
Cisse Abdoul
24
1
22
0
0
0
0
8
Mubarak Marwan
29
1
1
0
0
0
0