Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Shabab trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Shabab
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Absi Mohammed
21
6
540
0
0
0
0
18
Kim Seung-Gyu
33
19
1710
0
0
0
0
1
Malayekah Mustafa
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Asiri Khalid
19
2
31
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
24
16
1100
0
0
2
0
88
Al Sharari Nader
27
22
1694
0
0
4
1
16
Al Sibyani Hussain Khaled Ali
22
16
929
1
1
3
0
2
Al Yami Hamad
24
20
1621
0
2
1
0
38
Harbush Mohammed
21
8
273
0
1
1
0
4
Iago
31
27
2412
1
2
13
1
19
Issa Mohammed
22
1
41
0
0
0
0
14
Saiss Romain
34
22
1936
4
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Joui Abdullah
29
3
104
0
0
0
0
55
Al Juwayr Musab
20
11
676
2
2
1
0
15
Al Qahtani Hussain
29
27
1617
1
1
5
0
6
Cuellar Gustavo
31
26
2239
0
0
7
1
12
Kanabah Majed
31
20
599
0
0
1
0
30
Rakitic Ivan
36
5
382
1
1
0
0
26
Sharahili Riyadh
31
9
260
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed
29
19
755
2
0
5
0
21
Al Saadi Nawaf
23
14
470
0
0
0
1
11
Bahbri Hattan
31
20
1117
0
0
4
0
13
Carlos Junior
28
20
1260
6
3
2
0
23
Carrasco Yannick
30
20
1734
6
6
3
0
20
Diallo Habib
28
27
1814
6
3
2
0
49
Radif Abdullah
21
16
607
3
0
2
1
31
Vitinho
30
4
188
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Vitor
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kim Seung-Gyu
33
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Harbi Moteb
24
1
13
0
0
0
0
88
Al Sharari Nader
27
1
120
0
0
0
0
16
Al Sibyani Hussain Khaled Ali
22
1
27
0
0
1
0
2
Al Yami Hamad
24
2
184
0
0
0
0
4
Iago
31
1
90
0
0
0
0
14
Saiss Romain
34
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Al Qahtani Hussain
29
2
172
0
0
1
0
6
Cuellar Gustavo
31
1
120
0
0
1
0
12
Kanabah Majed
31
2
91
0
1
1
0
26
Sharahili Riyadh
31
2
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed
29
2
165
0
0
1
0
11
Bahbri Hattan
31
2
84
1
0
1
0
13
Carlos Junior
28
2
153
1
0
0
0
23
Carrasco Yannick
30
3
208
4
1
1
0
20
Diallo Habib
28
3
73
0
1
0
0
49
Radif Abdullah
21
2
102
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Vitor
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al Absi Mohammed
21
6
540
0
0
0
0
22
Al Qarni Fawaz
32
0
0
0
0
0
0
60
Al Shanqiti Hamed
19
0
0
0
0
0
0
18
Kim Seung-Gyu
33
21
1920
0
0
0
0
1
Malayekah Mustafa
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Asiri Khalid
19
2
31
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
24
17
1113
0
0
2
0
88
Al Sharari Nader
27
23
1814
0
0
4
1
16
Al Sibyani Hussain Khaled Ali
22
17
956
1
1
4
0
2
Al Yami Hamad
24
22
1805
0
2
1
0
38
Harbush Mohammed
21
8
273
0
1
1
0
4
Iago
31
28
2502
1
2
13
1
19
Issa Mohammed
22
1
41
0
0
0
0
14
Saiss Romain
34
24
2146
4
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Al Joui Abdullah
29
3
104
0
0
0
0
55
Al Juwayr Musab
20
11
676
2
2
1
0
15
Al Qahtani Hussain
29
29
1789
1
1
6
0
45
Camara Mussa
?
0
0
0
0
0
0
6
Cuellar Gustavo
31
27
2359
0
0
8
1
12
Kanabah Majed
31
22
690
0
1
2
0
30
Rakitic Ivan
36
5
382
1
1
0
0
26
Sharahili Riyadh
31
11
276
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Bishi Nasser
21
0
0
0
0
0
0
8
Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed
29
21
920
2
0
6
0
21
Al Saadi Nawaf
23
14
470
0
0
0
1
11
Bahbri Hattan
31
22
1201
1
0
5
0
13
Carlos Junior
28
22
1413
7
3
2
0
23
Carrasco Yannick
30
23
1942
10
7
4
0
20
Diallo Habib
28
30
1887
6
4
2
0
49
Radif Abdullah
21
18
709
3
0
2
1
31
Vitinho
30
4
188
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pereira Vitor
55
Quảng cáo
Quảng cáo