Bóng đá, Qatar: Al-Shahaniya trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Al-Shahaniya
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burke Bautista
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mason Niall
27
1
90
0
0
0
0
20
Muniesa Marc
32
1
90
0
0
0
0
14
Reda Shanbah
40
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
28
1
29
0
0
0
0
10
Antonucci Francesco
24
1
90
0
0
0
0
66
Bazmandegan Ali Mohammad
31
1
90
0
0
1
0
32
El Amri Ali
25
1
90
0
0
0
0
2
Ibrahim P.
?
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammad Ismail
25
1
17
1
0
1
0
90
Koroma Alhassan
23
1
90
0
1
1
0
9
Panaro Carlos
22
1
74
0
0
0
0
17
Yazidi Khalid
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mejia Alvaro
42
Younesi Saeid
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burke Bautista
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mason Niall
27
3
180
0
0
0
0
20
Muniesa Marc
32
1
90
0
0
0
0
14
Reda Shanbah
40
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
28
1
90
0
0
0
0
11
Al Yahri Abdulaziz Mohammed
33
1
90
0
0
0
0
10
Antonucci Francesco
24
2
90
2
0
0
0
66
Bazmandegan Ali Mohammad
31
1
90
0
0
0
0
32
El Amri Ali
25
3
180
0
0
0
0
2
Ibrahim P.
?
2
180
0
0
0
0
6
Jaafari Mustafa
41
3
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammad Ismail
25
1
0
2
0
0
0
90
Koroma Alhassan
23
3
180
1
0
0
0
9
Panaro Carlos
22
4
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mejia Alvaro
42
Younesi Saeid
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burke Bautista
21
3
270
0
0
0
0
77
Ibrahim Khalaf Majed
?
0
0
0
0
0
0
12
Mordou Ebrahim Daryoush
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mason Niall
27
4
270
0
0
0
0
20
Muniesa Marc
32
2
180
0
0
0
0
14
Reda Shanbah
40
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Abdo Ebrahim
?
0
0
0
0
0
0
7
Abdulrahman Mussed Ali Saleh
28
2
119
0
0
0
0
13
Al Shamari Dhari Ayed
?
0
0
0
0
0
0
11
Al Yahri Abdulaziz Mohammed
33
1
90
0
0
0
0
10
Antonucci Francesco
24
3
180
2
0
0
0
66
Bazmandegan Ali Mohammad
31
2
180
0
0
1
0
32
El Amri Ali
25
4
270
0
0
0
0
5
Hashem Barakat
24
0
0
0
0
0
0
2
Ibrahim P.
?
3
270
1
0
1
0
6
Jaafari Mustafa
41
3
180
0
0
0
0
Mesaad Ali Al-Shaqmi Abdurahman
28
0
0
0
0
0
0
3
Naser Badr Bandar Badr
23
0
0
0
0
0
0
74
Zahid Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammad Ismail
25
2
17
3
0
1
0
90
Koroma Alhassan
23
4
270
1
1
1
0
9
Panaro Carlos
22
5
254
1
0
0
0
17
Yazidi Khalid
?
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mejia Alvaro
42
Younesi Saeid
?
Quảng cáo
Quảng cáo