Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Taawon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ả Rập Xê Út
Al Taawon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mailson
27
31
2790
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
20
1462
2
0
2
0
6
Al Ghamdi Mohammed
32
16
816
0
0
4
0
93
Al Saluli Awn
25
23
1600
0
0
1
0
9
Al Shammari Abdulmalik
28
9
161
1
0
0
0
26
Al Shuayl Ibrahim
29
6
287
0
0
1
0
4
Andrei Girotto
32
28
2520
1
1
4
0
42
Faqeehi Muath
21
22
1719
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aboulshamat Saleh
21
2
5
0
0
1
0
11
Al Abdal Razzaq Fadah
24
17
795
0
0
5
0
17
Al Fiqi Ahmed
30
7
50
1
1
0
0
8
Al Nasser Saad
23
9
509
0
1
1
0
15
Al Oyayari Abdulmalik
20
22
1690
0
0
6
0
7
Al Roqi Sattam
22
18
323
2
1
0
0
91
Altulayhi Rakan Rajeh
21
1
3
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
25
984
1
2
2
0
18
El Mahdioui Aschraf
27
30
2580
4
3
2
0
24
Flavio
28
30
2684
1
3
7
0
19
Guanca Cristian
31
12
758
0
1
0
0
32
Madani Iyad
22
1
11
0
0
0
0
5
Mahzari Mohammed
21
7
233
0
0
0
0
16
Mateus
29
19
1632
6
5
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adam Abdulfattah
29
20
755
6
0
1
1
22
Al Kuwaykibi Mohammed
29
12
897
3
5
1
0
99
Barrow Musa
25
18
1391
6
2
0
0
30
Pedro Joao
31
22
1860
10
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamusca Pericles
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mailson
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
1
90
0
0
0
0
93
Al Saluli Awn
25
2
91
0
0
0
0
4
Andrei Girotto
32
2
180
0
0
0
0
42
Faqeehi Muath
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Al Abdal Razzaq Fadah
24
1
20
0
0
0
0
8
Al Nasser Saad
23
1
90
0
0
0
0
15
Al Oyayari Abdulmalik
20
2
161
0
0
0
0
7
Al Roqi Sattam
22
1
1
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
2
36
0
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
27
2
180
0
0
1
0
24
Flavio
28
2
180
0
0
0
0
16
Mateus
29
2
69
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adam Abdulfattah
29
3
23
1
0
0
0
99
Barrow Musa
25
3
159
1
0
0
0
30
Pedro Joao
31
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamusca Pericles
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Al Dhulayfi Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
28
Al Ohaymid Saleh Abdullah
25
0
0
0
0
0
0
1
Mailson
27
33
2970
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Ahmad Waleed
25
21
1552
2
0
2
0
6
Al Ghamdi Mohammed
32
16
816
0
0
4
0
93
Al Saluli Awn
25
25
1691
0
0
1
0
9
Al Shammari Abdulmalik
28
9
161
1
0
0
0
26
Al Shuayl Ibrahim
29
6
287
0
0
1
0
4
Andrei Girotto
32
30
2700
1
1
4
0
42
Faqeehi Muath
21
24
1899
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Aboulshamat Saleh
21
2
5
0
0
1
0
11
Al Abdal Razzaq Fadah
24
18
815
0
0
5
0
17
Al Fiqi Ahmed
30
7
50
1
1
0
0
8
Al Nasser Saad
23
10
599
0
1
1
0
15
Al Oyayari Abdulmalik
20
24
1851
0
0
6
0
34
Al Refaei Ziyad
19
0
0
0
0
0
0
7
Al Roqi Sattam
22
19
324
2
1
0
0
91
Altulayhi Rakan Rajeh
21
1
3
0
0
0
0
29
Bahusayn Ahmed
23
27
1020
1
2
2
0
67
Baker Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
18
El Mahdioui Aschraf
27
32
2760
4
3
3
0
24
Flavio
28
32
2864
1
3
7
0
19
Guanca Cristian
31
12
758
0
1
0
0
32
Madani Iyad
22
1
11
0
0
0
0
5
Mahzari Mohammed
21
7
233
0
0
0
0
16
Mateus
29
21
1701
6
6
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adam Abdulfattah
29
23
778
7
0
1
1
22
Al Kuwaykibi Mohammed
29
12
897
3
5
1
0
20
Al Rashwodi Nawaf
23
0
0
0
0
0
0
99
Barrow Musa
25
21
1550
7
2
0
0
66
Fourig Rayan
20
0
0
0
0
0
0
30
Pedro Joao
31
24
2040
10
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chamusca Pericles
58
Quảng cáo
Quảng cáo